ĐẸP BÃI BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐẸP BÃI BIỂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đẹpbeautifulnicegoodprettybeautybãi biểnbeachbeachfrontbeachesbeachingbeached

Ví dụ về việc sử dụng Đẹp bãi biển trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thesandfly Đẹp Bãi biển Cảnh.TheSandfly Beautiful Beach Scenes.Ada là người Dominican đầu tiên giành giải Người đẹp bãi biển thế giới.Ada is the first Dominican to win the Miss World Beach Beauty.Vị trí đẹp bãi biển Holmsjön. 39 trang web đoàn caravan. 3 khu nhà.Nice beach location Holmsjön. 39 caravan sites. 3 cottages.Và khi thời tiết đẹp, bãi biển đã đầy!If the weather is nice, the beach is crowded!Bạn có thể tìm thấy đẹp bãi biển và thưởng thức thể thao biển bất cứ nơi nào trên đảo.You can find beautiful beaches and enjoy marine sports anywhere on the island.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từven biển tuyệt đẹp Sử dụng với động từbiển chết lặn biểnđi biểnra biểnđến bờ biểnvượt biểnchống cướp biểntắm biểnbãi biển chính qua biển đông HơnSử dụng với danh từbãi biểnbờ biểnbiển đông vùng biểnven biểnbiển đen nước biểnbiển đỏ cướp biểnbiển baltic HơnVà khi thời tiết đẹp, bãi biển đã đầy!And when the weather is nice, the beach is full!Không ai nghi ngờ như thế nào đẹp bãi biển ở Lombok, cả trong thời của hoàng hôn và lúc hoàng hôn.No one doubted how beautiful the beach in Lombok, a view you can see when sunrise and sunset.Trong các sự kiện theo dõi nhanh, Esonica là một phần của vòng 36 Top cho danh hiệu Người đẹp bãi biển, vị trí thứ hai cho vòng tài năng và là một phần của Top 20 cho phân khúc Người đẹp có mục đích.During the fast track events, Esonica placed as part of the Top 36 for Beach Beauty round, second place for the talent round, and part of the Top 20 for the Beauty with Purpose segment.Cảnh bãi biển đẹp.Beautiful Beach scene.Gần bãi biển đẹp.Near the beautiful beach.Căn hộ đẹp gần bãi biển cho thuê.Nice apartment near the beach for sale.Bãi biển đẹp ở Cancun.The beautiful beach in Cancun.Bãi biển đẹp Việt Nam.Vietnam beautiful beaches.Bãi biển đẹp nhất Brazil.The most beautiful beach of Brazil.Bãi biển đẹp nhất.The most beautiful beach.Bãi biển đẹp tại brazil.Beautiful Beach in Brazil.Bãi biển đẹp nhất Croatia.The most beautiful beach in Croatia.Bãi biển đẹp ở Cancun.The beautiful beach at Cancun.Bãi biển đẹp ở Cuba.Beautiful Beach in Cuba.Bãi biển đẹp ít người.Beautiful beach with few people.Đẹp ngày trên bãi biển 156.Nice day at the beach 156.Bãi biển đẹp của Adelaide.Adelaide's Beautiful Beaches.Gái đẹp Châu á Bãi biển.Cute Asian girls on the beach.Bãi biển đẹp nhất Hy Lạp.The most beautiful beach in Greece.Bãi biển đẹp và yên tĩnh.Beautiful and tranquil beach.Bãi biển đẹp tại hy lạp.A beautiful beach in Greece.Cuộc sống đẹp hơn trên bãi biển!Life's more beautiful at the beach!Bãi biển đẹp để thư giãn.A beautiful beach to relax on.Bãi biển đẹp để thư giãn.This is a lovely beach to relax.Đơn giản và gợi cảm, trang phục đẹp cho bãi biển.Simple and Sexy, good dress for beach.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 471081, Thời gian: 0.2357

Xem thêm

bãi biển đẹp nhấtmost beautiful beachnhiều bãi biển đẹpmany beautiful beacheslà một trong những bãi biển đẹp nhấtis one of the most beautiful beaches

Từng chữ dịch

đẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeautybãidanh từbãibeachbaireefshoalbiểndanh từseaoceanbeachbiểntính từmarinemaritime đẹp và quái vậtđẹp và sạch sẽ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đẹp bãi biển English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Bãi Biển