Describe - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈskrɑɪb/
Hoa Kỳ[dɪ.ˈskrɑɪb]

Ngoại động từ

[sửa]

describe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn describes, phân từ hiện tại describing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ described)

  1. Tả, diễn tả, mô tả, miêu tả.
  2. Vạch, vẽ. to describe a circle with a pair of compasses — vạch một vòng tròn bằng com-pa
  3. Cho là, coi là; định rõ tính chất. he described hinself as a doctor — nó tự xưng là bác sĩ

Chia động từ

[sửa] describe
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to describe
Phân từ hiện tại describing
Phân từ quá khứ described
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại describe describe hoặc describest¹ describes hoặc describeth¹ describe describe describe
Quá khứ described described hoặc describedst¹ described described described described
Tương lai will/shall² describe will/shall describe hoặc wilt/shalt¹ describe will/shall describe will/shall describe will/shall describe will/shall describe
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại describe describe hoặc describest¹ describe describe describe describe
Quá khứ described described described described described described
Tương lai were to describe hoặc should describe were to describe hoặc should describe were to describe hoặc should describe were to describe hoặc should describe were to describe hoặc should describe were to describe hoặc should describe
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại describe let’s describe describe
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "describe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=describe&oldid=2067428” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • tiếng Anh entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » Describe Nghĩa Là Gì