Describe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈskrɑɪb/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈskrɑɪb] |
Ngoại động từ
[sửa]describe (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn describes, phân từ hiện tại describing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ described)
- Tả, diễn tả, mô tả, miêu tả.
- Vạch, vẽ. to describe a circle with a pair of compasses — vạch một vòng tròn bằng com-pa
- Cho là, coi là; định rõ tính chất. he described hinself as a doctor — nó tự xưng là bác sĩ
Chia động từ
[sửa] describeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to describe | |||||
Phân từ hiện tại | describing | |||||
Phân từ quá khứ | described | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | describe | describe hoặc describest¹ | describes hoặc describeth¹ | describe | describe | describe |
Quá khứ | described | described hoặc describedst¹ | described | described | described | described |
Tương lai | will/shall² describe | will/shall describe hoặc wilt/shalt¹ describe | will/shall describe | will/shall describe | will/shall describe | will/shall describe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | describe | describe hoặc describest¹ | describe | describe | describe | describe |
Quá khứ | described | described | described | described | described | described |
Tương lai | were to describe hoặc should describe | were to describe hoặc should describe | were to describe hoặc should describe | were to describe hoặc should describe | were to describe hoặc should describe | were to describe hoặc should describe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | describe | — | let’s describe | describe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "describe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Describe Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Describe - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Describe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DESCRIBE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DESCRIBE: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Top 9 Describe Nghĩa Là Gì
-
4 Cấu Trúc Describe Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất - Step Up English
-
Describe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Describe Là Gì - Trang Thông Tin Game Online Cập Nhật Hằng Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'describe' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Describe Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Describe
-
Describe Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Describe Danh Từ Là Gì - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Describe - Idioms Proverbs
-
Describe Là Gì Trong Tiếng Anh? Describe Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Describe Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ Describe Là Gì