Describe

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. describe
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
describe Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: describe Phát âm : /dis'kraib/

+ ngoại động từ

  • tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
  • vạch, vẽ
    • to describe a circle with a pair of compasses vạch một vòng tròn bằng com-pa
  • cho là, coi là; định rõ tính chất
    • he described hinself as a doctor nó tự xưng là bác sĩ
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  identify discover key key out distinguish name trace draw line delineate report account depict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "describe"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "describe" describe deserve disrobe
  • Những từ có chứa "describe" describe described describer misdescribe
  • Những từ có chứa "describe" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  miêu tả diễn tả mô tả tả
Lượt xem: 1076 Từ vừa tra + describe : tả, diễn tả, mô tả, miêu tả

Từ khóa » Describe Nghĩa Là Gì