Describe
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- describe
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả
- vạch, vẽ
- to describe a circle with a pair of compasses vạch một vòng tròn bằng com-pa
- cho là, coi là; định rõ tính chất
- he described hinself as a doctor nó tự xưng là bác sĩ
- Từ đồng nghĩa: identify discover key key out distinguish name trace draw line delineate report account depict
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "describe": describe deserve disrobe
- Những từ có chứa "describe": describe described describer misdescribe
- Những từ có chứa "describe" in its definition in Vietnamese - English dictionary: miêu tả diễn tả mô tả tả
Từ khóa » Describe Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Describe - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Describe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DESCRIBE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DESCRIBE: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Top 9 Describe Nghĩa Là Gì
-
4 Cấu Trúc Describe Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất - Step Up English
-
Describe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Describe Là Gì - Trang Thông Tin Game Online Cập Nhật Hằng Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'describe' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Describe Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Describe Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Describe Danh Từ Là Gì - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Describe - Idioms Proverbs
-
Describe Là Gì Trong Tiếng Anh? Describe Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Describe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Describe Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ Describe Là Gì