Nghĩa Của Từ Describe - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dɪˈskraɪb/
Thông dụng
Ngoại động từ
Diễn tả, mô tả, miêu tả
Vạch, vẽ
to describe a circle with a pair of compasses vạch một vòng tròn bằng com-paCho là, coi là; định rõ tính chất
he described himself as a doctor nó tự xưng là bác sĩHình thái từ
- V-ing: Describing
- V-ed: described
Chuyên ngành
Toán & tin
mô tả
Điện lạnh
vẽ ra
vạch ra
Kỹ thuật chung
đi (theo)
describe an ellipse đi theo một đường elipmiêu tả
mô tả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
call , characterize , chronicle , communicate , construe , convey image , define , delineate , depict , detail , distinguish , draw , elucidate , epitomize , exemplify , explicate , expound , express , illuminate , illustrate , image , impart , interpret , label , limn , make apparent , make clear , make sense of , make vivid , mark out , name , narrate , outline , paint , particularize , picture , portray , recite , recount , rehearse , relate , report , represent , sketch , specify , state , tell , term , trace , transmit , write up , render , show , designate , discourse , explainTừ trái nghĩa
verb
confuse , misrepresent , mix up Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Describe »Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Admin, Trang , Nothingtolose, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Describe Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Describe Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DESCRIBE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DESCRIBE: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Top 9 Describe Nghĩa Là Gì
-
4 Cấu Trúc Describe Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất - Step Up English
-
Describe Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Describe Là Gì - Trang Thông Tin Game Online Cập Nhật Hằng Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'describe' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Describe Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Describe
-
Describe Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Describe Danh Từ Là Gì - Chickgolden
-
Đồng Nghĩa Của Describe - Idioms Proverbs
-
Describe Là Gì Trong Tiếng Anh? Describe Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Describe - Wiktionary Tiếng Việt
-
Describe Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ Describe Là Gì