DỆT MAY , GIÀY DÉP In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " DỆT MAY , GIÀY DÉP " in English? dệt may , giày déptextiles footwear
Examples of using Dệt may , giày dép in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dệt may và giày déptextiles and footwearWord-for-word translation
dệtnountextileweaveloomdệtadjectivenon-wovennonwovenmayverbmaymaynoungarmentmayadverbfortunatelyluckilymayadjectiveluckygiàynounshoefootwearbootsneakershoesdépnounslippersandalfootwearslipperssandals dệt may nhàdệt nhuộmTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dệt may , giày dép Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dệt May Giày Dép
-
Dệt May, Giày Dép Việt Nam Và “bài Toán” Nguyên Phụ Liệu
-
Dệt May, Giày Dép Chạy đua ứng Dụng Công Nghệ 4.0 - Báo Đồng Nai
-
Da, Giày Dép & Dệt May - BASF
-
Quy Hoạch Ngành Dệt May Và Giày Dép - Công Nghiệp Hỗ Trợ
-
Ngành Dệt May, Da Giày Trong Bối Cảnh Dịch Covid-19
-
Xuất Khẩu Dệt May, Giày Dép Của Việt Nam Tăng Trưởng Cao Tại Mỹ Và ...
-
Vấn đề Nguyên Phụ Liệu Cho Ngành Dệt May, Giày Dép ở Việt Nam
-
Top 14 Hàng Dệt May Giày Dép
-
Nhiều Quốc Gia Tăng Nhập Giày Dép, Quần áo Từ Việt Nam
-
''Lối đi'' Cho Ngành Dệt May, Giày Dép - ĐỒNG NAI
-
Nhóm Hàng Chủ Lực Máy Tính, Dệt May, Giày Dép, Sắt Thép Tăng Xuất ...
-
EU Ra Quy định Mới Về Dệt May, Da Giày: Doanh Nghiệp Xuất Khẩu ...
-
Phòng Thử Nghiệm Dệt May Và Da Giày | TÜV SÜD Vietnam