English Synonym and Antonym Dictionary. detects|detected|detecting syn.: catch discover perceive recognize spy ant.: conceal hide ...
Xem chi tiết »
6 gün önce · Despite this potential artefact, no ' step-up ' increase was detected. From the Cambridge English Corpus. The problem of detecting changes in ...
Xem chi tiết »
detect /di'tekt/* ngoại động từ- dò ra tiếng Anh là gì? tìm ra tiếng Anh là gì? khám phá ra tiếng Anh là gì? phát hiện ra=to detect someone in doing something+ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Detected trong một câu và bản dịch của họ · Cách vô hiệu hóa Screen overlay · How to solve screen overlay ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Detected trong một câu và bản dịch của họ ... Printer cartridge not detected or printer cannot detect ink. Màn hình báo lỗi printer cartridge not ...
Xem chi tiết »
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... Vào lúc khám phá ra Kepler-10c, Spitzer là kính thiên văn duy nhất có khả năng phát hiện bóng hẹp trong thời điểm ...
Xem chi tiết »
12 Şub 2022 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ detected trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
Alternative for detect detects, detected, detecting ... Quần sịp tiếng Anh là gì ... I. NHÂN TỐ BÊN TRONGHoocmôn là nhân tố bên trong ảnh hưởng đến .
Xem chi tiết »
'''dɪ'tekt'''/, Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, Nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng, (vật lý ) phát hiện, dò, tìm, khám phá, dò,
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của detect trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary. 7 ngày trước · detect ý nghĩa, định nghĩa, detect là gì: 1. to notice something that is partly ...
Xem chi tiết »
Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra. to detect someone in doing something — phát hiện thấy người nào đang làm gì: to detect a symptom of disease — phát ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. detected. perceived or discerned. the detected micrometeoritic material. Antonyms: undetected. perceived with the mind.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
to detect someone in doing something. phát hiện thấy người nào đang làm gì. to detect a symptom of disease. phát hiện ra triệu chứng bệnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Detected Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề detected là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu