Đồng nghĩa của devastating ; destructive harmful damaging ; shocking upsetting disturbing ; trenchant crushing biting ...
Xem chi tiết »
Tàn phá, phá huỷ, phá phách. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. annihilating , calamitous , disastrous , desolating , mortifying , destructive ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · He was devastated when he lost his house. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. sad. She's been sad ever since her cat died.
Xem chi tiết »
7 gün önce · devastating ý nghĩa, định nghĩa, devastating là gì: 1. causing a lot of damage or destruction: 2. making someone very shocked and upset: 3.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: annihilating, annihilative, crushing, withering,. devastates, devastated, devastating. Đồng nghĩa: destroy, ruin, wreck, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: annihilating, annihilative, crushing, withering,. devastates, devastated, devastating. Đồng nghĩa: destroy, ruin, wreck, ...
Xem chi tiết »
Devastating là gì: / ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa: adjective, annihilating , calamitous , disastrous , desolating ...
Xem chi tiết »
Synonym of devastating occurrences ... de devastating occurrences Từ đồng nghĩa của devastating occurrences Từ trái nghĩa của devastating occurrences の同義 ...
Xem chi tiết »
4 May 2019 · opposite------- 1. oil spills are having a devastating effect on coral reefs in the ocean a.little b.detectable c.powerful d.significant...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. devastating - highly destructive or damaging. Những từ tương tự: devastating. devas, devashish, devastate, devastate the land, devastated ...
Xem chi tiết »
The devastation of the war did bring a silver lining. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'devastating' trong từ điển Lạc Việt. ... Đồng nghĩa - Phản nghĩa ... destructive, harmful, damaging, ruinous, injurious, dreadful.
Xem chi tiết »
tàn phá, phá huỷ, phá phách. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: crushing annihilative annihilating withering. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devastating".
Xem chi tiết »
30 Haz 2022 · We are deeply saddened by this devastating tragedy. Chúng tôi vô cùng đau buồn trước thảm kịch kinh hoàng/tàn khốc này. Các từ vựng cùng nghĩa ...
Xem chi tiết »
devastating trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng devastating (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Devastating đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề devastating đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu