Nghĩa Của Từ Devastating - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´devə¸steitiη/
Thông dụng
Tính từ
Tàn phá, phá huỷ, phá phách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
annihilating , calamitous , disastrous , desolating , mortifying , destructive , overwhelming , incisive , biting , caustic , crushing Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Devastating »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Devastating đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Devastating - Idioms Proverbs
-
Devastated - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
DEVASTATING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Trái Nghĩa Của Devastating - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Devastating - Từ đồng Nghĩa - Attractive
-
Devastating Là Gì, Nghĩa Của Từ Devastating | Từ điển Anh
-
Synonym Of Devastating Occurrences - Alien Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa - HOCMAI Forum
-
Devastating: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của "devastated" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'devastating' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Devastating
-
Devastating Là Gì? Các Từ Vựng Cùng Nghĩa Với ... - Wiki Tiếng Anh
-
Devastating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt