Dexterity
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- dexterity
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
- to manage the whole affair with great dexterity thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
- sự thuận dùng tay phải
- Từ đồng nghĩa: manual dexterity sleight
- Những từ có chứa "dexterity": ambidexterity dexterity
Từ khóa » Dexterity Dịch Là Gì
-
Dexterity - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dexterity - Từ điển Anh - Việt
-
DEXTERITY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dexterity | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
DEXTERITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "dexterity" - Là Gì?
-
Dexterity Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
DEXTERITY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Dexterity - Dexterity Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Dexterity Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dexterity/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dexterity Nghĩa Là Gì?
-
Glosbe - Dexterity In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary