Dexterity

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dexterity
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dexterity Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dexterity Phát âm : /deks'teriti/

+ danh từ

  • sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
    • to manage the whole affair with great dexterity thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
  • sự thuận dùng tay phải
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  manual dexterity sleight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dexterity"
  • Những từ có chứa "dexterity" ambidexterity dexterity
Lượt xem: 675 Từ vừa tra + dexterity : sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léoto manage the whole affair with great dexterity thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo

Từ khóa » Dexterity Dịch Là Gì