Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. able , active , acute , adept , adroit , agile , ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dexterous dexterous /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/. tính từ. khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo. a dexterous typist: người đánh máy chữ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của dexterous dextrous.
Xem chi tiết »
7 gün önce · dexterous ý nghĩa, định nghĩa, dexterous là gì: 1. having the ... (Định nghĩa của dexterous từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho ...
Xem chi tiết »
Dexterous là gì: / ´dekstərəs /, Tính từ: khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải, Xây dựng: khéo tay, Từ đồng nghĩa:...
Xem chi tiết »
dexterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dexterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dexterous.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dexterous dexterous /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/. tính từ. khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo. a dexterous typist: người đánh máy chữ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dexterous dexterous /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/. tính từ. khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo. a dexterous typist: người đánh máy chữ ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm dexterous. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: He was a dexterous archer, She was devout in religion, decorous in conduct, and dexterous in business.
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. dexterous - demonstrating neat skill, especially with the hands. Những từ tương tự: dexterous. dexter, dexterity, dexterity exercise, ...
Xem chi tiết »
Using a pen needle that clicks-on to attach may be beneficial for people with arthritis, other manual dexterity issues, or vision impairment. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
dexterous có nghĩa là: dexterous /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/* tính từ- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo=a dexterous typist+ người đánh máy chữ ...
Xem chi tiết »
2 Şub 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của skilful – Idioms Proverbs. Đang cập nhật… ... Adjective. clever adroit dexterous skilled …
Xem chi tiết »
The meaning of DEXTEROUS is mentally adroit and skillful : clever. How to use dexterous in a sentence. Did you know? Synonym Discussion of Dexterous. Eksik: đồng nghĩa
Xem chi tiết »
This paper deals with thecalculation problem of the boundary of manipulator dextrous workspace. đồng nghĩa. accomplished ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dexterous đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề dexterous đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu