Dexterous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran

Online Dịch & điển Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch dexterous EN VI dexterouslanh tayTranslate GB ˈdɛkst(ə)rəs dexterous: Nghe
TOPABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ

Nghĩa: dexterous

Dexterous refers to possessing skill or agility in using one's hands or body. Being dexterous involves being able to perform tasks with ease, precision, and coordination. Individuals who are dexterous are often adept at activities that require manual ...Đọc thêm

Nghĩa: lanh tay

Đọc thêm

Nghe: dexterous

dexterous: Nghe dexterous |ˈdɛkst(ə)rəs|

Nghe: lanh tay

lanh tay: Nghe lanh tay

Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.

Dịch sang các ngôn ngữ khác

  • cyTiếng Wales deheuig
  • fiTiếng Phần Lan taitava
  • gdTiếng Scotland deas-bhriathrach
  • hmnTiếng Hmong ua siab ntev
  • hrTiếng Croatia spretan
  • jaTiếng Nhật 器用な
  • ltTiếng Litva gudrus
  • lvTiếng Latvia izveicīgs
  • mnTiếng Mông Cổ авхаалжтай
  • orTiếng Oriya ବିକୃତ
  • xhTiếng Afrikaans ngobuqhetseba

Cụm từ: dexterous

  • dexterity quotient - thương số khéo léo
  • manual dexterity - thủ công khéo léo
  • dexter avenue baptist church - nhà thờ baptist đại lộ dexter
  • intrepid dexterity - sự khéo léo can đảm
  • dexterousness at the pistol - sự khéo léo ở khẩu súng lục
  • your innocent tom killed dexter - Tom vô tội của bạn đã giết Dexter
  • hand dexterity - sự khéo léo của bàn tay
  • they have little dexterity - Họ có chút khéo léo
  • it is a true test of dexterity - Đó là một bài kiểm tra thực sự về sự khéo léo
  • reduced dexterity - giảm khéo léo
  • the 911 call dexter made - Cuộc gọi 911 mà Dexter đã thực hiện
  • dexterous hand - bàn tay khéo léo
  • dexterity exercise - bài tập khéo léo
  • good dexterity - khéo léo tốt
  • dexterous modes of concealment - Những cách che giấu khéo léo
  • Từ đồng nghĩa: dexterous

  • skillful, agile, nimble, artful, quick, clever, handy
  • ingenious, sharp, active, adroit, deft, smooth, facile
  • able, slick, ability, knowledge, dextrous, right-handed, expert
  • skilful Đọc thêm

    Từ đồng nghĩa: lanh tay

  • gọn gàng, khéo léo Đọc thêm

    Phản nghiả: không tìm thấy

    Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt

    0 / 0 0% đạt torment
    • 1mutica
    • 2vimana
    • 3dằn vặt
    • 4ybanez
    • 5rosenheim
    Bắt đầu lại Tiếp theo

    Ví dụ sử dụng: dexterous

    The Shadow Dexterous Robot Hand is the first commercially available robot hand from the company, and follows a series of prototype humanoid hand and arm systems. Shadow Dexterous Robot Hand là bàn tay robot thương mại đầu tiên của công ty, và theo sau một loạt các hệ thống bàn tay và cánh tay hình người nguyên mẫu.
    The Shadow Dexterous Hand has been designed to be similar to the average hand of a human male. Bàn tay khéo léo của Bóng tối được thiết kế giống với bàn tay bình thường của nam giới.
    She's got to be a great singer, a terrific actress, a nimble dancer, a dexterous whittler. Cô ấy phải trở thành một ca sĩ tuyệt vời, một nữ diễn viên tuyệt vời, một vũ công nhanh nhẹn, một người đánh cá khéo léo.
    they're fast. they're dexterous. chúng nhanh chóng. họ khéo léo.
    Nothing in the world, was the reply; and, replacing the paper, I saw him dexterously tear a narrow slip from the margin. Không có gì trên thế giới, là câu trả lời; và, thay thế tờ giấy, tôi thấy anh ta khéo léo xé một vết trượt hẹp từ lề.
    About two meters tall, long snout, binocular vision, strong dexterous forearms and killing claws on both feet. Cao khoảng hai mét, mõm dài, nhìn bằng hai mắt, cánh tay khéo léo mạnh mẽ và móng vuốt giết người ở cả hai chân.
    Drow characters are extremely intelligent, charismatic and dexterous, but share surface elves' comparative frailty and slight frames. Các nhân vật của Drow cực kỳ thông minh, lôi cuốn và khéo léo, nhưng có chung khuôn hình yếu ớt và nhẹ nhàng so với các yêu tinh bề mặt.

    Những từ bắt đầu giống như: dexterous

    • dexter - khéo léo
    • dextrorotatory - quay dextrorotatory
    • dextropropoxyphene - dextropropoxyphen
    • dextrorotary - quay dextrorotary
    • dextrally - khéo léo
    • dexterity - sự khéo léo
    • dextrously - khéo léo
    • Dexters - người khéo léo
    • dextrane - dextran
    • dextrorotation - sự xoay hướng ngoại
    • dextrogyratory - có tính khử nước

    Những câu hỏi thường gặp: dexterous

    Bản dịch của từ 'dexterous' trong tiếng Việt là gì?

    Bản dịch của từ 'dexterous' trong tiếng Việt là lanh tay.

    Các từ đồng nghĩa của 'dexterous' trong tiếng Anh là gì?

    Các từ đồng nghĩa của từ 'dexterous' trong tiếng Anh có thể là: skillful, agile, nimble, artful, quick, clever, handy, ingenious, sharp, active.

    Các từ đồng nghĩa của 'dexterous' trong tiếng Việt là gì?

    Các từ đồng nghĩa của từ 'lanh tay' trong tiếng Việt có thể là: gọn gàng, khéo léo.

    Cách phát âm chính xác từ 'dexterous' trong tiếng Anh là gì?

    Từ 'dexterous' được phát âm là ˈdɛkst(ə)rəs. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.

    'dexterous' là gì (định nghĩa)?

    Dexterous refers to possessing skill or agility in using one's hands or body. Being dexterous involves being able to perform tasks with ease, precision, and coordination. Individuals who are dexterous are often adept at activities that require manual dexterity, such as playing musical instruments, ...

    Từ 'dexterous' được sử dụng trong các câu như thế nào?

    Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:

    • The Shadow Dexterous Robot Hand is the first commercially available robot hand from the company, and follows a series of prototype humanoid hand and arm systems.
    • The Shadow Dexterous Hand has been designed to be similar to the average hand of a human male.
    • She's got to be a great singer, a terrific actress, a nimble dancer, a dexterous whittler.

  • Từ khóa » Dexterous đồng Nghĩa