Nghĩa Của Dexterous - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
- a dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist: người chơi pianô giỏi
- thuận dùng tay phải
- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
English Vocalbulary
dewlapped dewlaps dewless dewy dewy-eyed dexiotropic dexter dexterity dexterous dexterously dextral dextrality dextran dextrin dextro dextro-glucose dextro-rotatory An dexterous meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dexterous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, dexterousHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Dexterous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Dexterous - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Dexterous - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Dexterous Dextrous - Idioms Proverbs
-
DEXTEROUS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dexterous Là Gì, Nghĩa Của Từ Dexterous | Từ điển Anh - Việt
-
Dexterous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của Dexterous - Từ đồng Nghĩa
-
Dexterous - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Dexterous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của "dexterous" Trong Tiếng Việt
-
Dexterous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 đồng Nghĩa Của Skillful Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Dexterous Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Ý Nghĩa Của Dextrous - DictWiki.NET