Dexterous - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
Có thể bạn quan tâm
Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa-
dexterous
US UK adjective He was a dexterous archer dextrous deft lithe nimble supple agile quick skilful She was devout in religion, decorous in conduct, and dexterous in business. He was the most dexterous of our political leaders clever ingenious astute keen sharp shrewd cunning guileful canny artful crafty slick
Từ khóa » Dexterous đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Dexterous - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa Của Dexterous - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Dexterous Dextrous - Idioms Proverbs
-
DEXTEROUS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Dexterous Là Gì, Nghĩa Của Từ Dexterous | Từ điển Anh - Việt
-
Dexterous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của Dexterous - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Dexterous - Từ đồng Nghĩa
-
Dexterous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của "dexterous" Trong Tiếng Việt
-
Dexterous Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 đồng Nghĩa Của Skillful Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Dexterous Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Ý Nghĩa Của Dextrous - DictWiki.NET