Nghĩa Của Từ Dexterous - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´dekstərəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác dextrous

    Tính từ

    Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
    a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh a dexterous pianist người chơi pianô giỏi
    Thuận dùng tay phải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khéo tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    able , active , acute , adept , adroit , agile , apt , artful , canny , clever , crack * , crackerjack * , deft , effortless , expert , facile , handy , having the know-how , masterly , neat , nimble , nimble-fingered , prompt , quick , savvy , skilled , skillful , slick , sly , smooth

    Từ trái nghĩa

    adjective
    awkward , clumsy , inept , inexpert , unable , unhandy , unskilled Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dexterous »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dexterous đồng Nghĩa