Đồng Nghĩa Của Dexterous - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: dexterous dexterous /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
  • tính từ
    • khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
      • a dexterous typist: người đánh máy chữ nhanh
      • a dexterous planist: người chơi pianô giỏi
    • thuận dùng tay phải
Đồng nghĩa của dexterous

Tính từ

deft adroit handy nimble-fingered nimble agile expert ingenious proficient able active acute adept apt artful canny clever crack crackerjack effortless facile having the know-how masterly neat prompt quick savvy skilled skillful slick sly smooth

Tính từ

quick-witted sharp resourceful efficient

Trái nghĩa của dexterous

dexterous Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của dew point temperature Đồng nghĩa của dewy Đồng nghĩa của dewy eyed Đồng nghĩa của dexamethasone Đồng nghĩa của dexter Đồng nghĩa của dexterity Đồng nghĩa của dexterous/dextrous Đồng nghĩa của dexterously Đồng nghĩa của dexterousness Đồng nghĩa của dextral Đồng nghĩa của dextran Đồng nghĩa của dextrin An dexterous synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dexterous, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dexterous

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Dexterous đồng Nghĩa