Nghĩa Của Từ Dexterity - Dexterity Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa dexterity

Nghĩa của từ dexterity - dexterity là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo 2. sự thuận dùng tay phải

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

dewy dewyeyed dewy-eyed Dexamphetamine dexiocardia dexiotropic dexter dexterity dexterous dexterously Dextr- dextrad dextrad writing dextral dextral egg dextral shell dextral testdiscoial test dextrality dextran dextraural

Từ khóa » Dexterity Dịch Là Gì