ĐI ĂN ĐI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐI ĂN ĐI " in English? đi ăngo eateat outgo to dinnereating outdining outđigocometravelawaywalk

Examples of using Đi ăn đi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đi ăn đi.Go on. Eat.Bây giờ, đi ăn đi.Now, come eat.Đi ăn đi, nhóc.Go on, boy, and eat.Thôi, đi ăn đi.Come on, let's go eat.Đói quá, mình đi ăn đi.I'm hungry, let's eat.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbữa ănchế độ ăn uống món ănđồ ănăn trưa chống ăn mòn ăn sáng ăn thịt phòng ănchế độ ăn kiêng MoreUsage with adverbsăn nhiều ăn quá nhiều ăn ít đừng ănthường ănăn rất nhiều cũng ănchưa ănăn sâu ăn chậm MoreUsage with verbsrối loạn ăn uống bắt đầu ănthích nấu ăncố gắng ăntiếp tục ăntừ chối ănbị ăn cắp cho thấy ănvề nấu ănmuốn ăn mừng MoreĐi ăn đi, ở quán Dream ấy.For dinner, go to The Dreamaway.Chúng ta đi ăn đi!!!Let's go to eat!!Anh và bạn gái cứ đi ăn đi.Do you and your girlfriend eat?Đi, đi ăn đi.Come, have your meal.Dẫn gia đình đi ăn đi.Take your family out for a meal.Nếu ngươi không thích, tự ngươi bỏ tiền đi ăn đi!".If you don't like what we serve, bring your own lunch!”.Sunbaenim, anh nên đi ăn đi.Sunbaenim, you should eat.Tôi đói, đưa tôi đi ăn đi!!”.I'm hungry, bring me something to eat!”.Giờ xin mời, ăn đi, ăn đi, ăn đi, ăn đi.Now please, eat, eat, eat, eat.Em đói rồi, ta đi ăn đi.I'm starving. Let's get some food. BOLOGNA.Đi ăn chút gì đi..Go and eat something.Đi Ăn Cùng Bill.I am going to eat with Bill.Em muốn đi ăn.And I want to go eat.Tôi muốn đi ăn.I want to go to lunch.Đi ăn rất gần.Eating comes very close.Đi ăn nào.Let's go and eat.Đi ăn cùng nhau.Take meals together.Đi Ăn Cùng Bill!Off to dinner with Bill!Đi ăn thôi.Let's go and eat.Tôi đi ăn đây.I'm going to eat.Đi ăn thôi.Go there and eat.Đi ăn không?Go to dinner?Đi ăn nào!Let's go to lunch.Thay vì đi ăn….Instead of dinner out….Cả xóm đi ăn mày.The whole neighborhood is out to eat you.Display more examples Results: 28717, Time: 0.0274

Word-for-word translation

điverbgocomeđiadverbawayănverbeatdiningănnounfood đi ăn trưađi ấn độ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đi ăn đi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đi ăn Tiếng Anh Là Gì