Tiếng Anh Giao Tiếp Khi đi ăn Uống - English4u
Có thể bạn quan tâm
Bài viết sau đây với một chủ đề vô cùng quen thuộc hằng ngày đó là “Tiếng Anh giao tiếp khi đi ăn uống”. English4u sẽ chia sẻ một số từ vựng thông dụng, mẫu câu thường dùng khi đi ăn uống nhà hàng và đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo nhé.
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi ăn uống
1. Từ vựng về tiếng Anh giao tiếp khi đi ăn uống
- Reservation: Sự đặt trước
- Booking a table: Đặt bàn
- Service included: Đã bao gồm phí dịch vụ
- Service not included: Chưa bao gồm phí dịch vụ
- Appetizer: Món khai vị
- Main course: Món chính
- Dessert: Món tráng miệng
- Rare: Tái
- Medium-rare: Hơi tái
- Medium: Vừa
- Well done: Chín kỹ
- Meat: Thịt
- Pork: Thịt lợn
- Beef: Thịt bò
- Chicken: Thịt gà
- Bacon: Thịt xông khói
- Fish: cá
- Noodles: Mỳ ống
- Soup: Canh, cháo
- Rice: Cơm
- Salad: Rau trộn
- Cheese: Pho mát
- Bread: Bánh mì
- Beer: Bia
- Wine: Rượu
- Coffee: Cà phê
- Tea: Trà
- Water: Nước lọc
- Fruit juice: Nước hoa quả
- Fruit smoothies: Sinh tố hoa quả
- Hot chocolate: Cacao nóng
- Soda: Nước ngọt có ga
- Still water: Nước không ga
- Milk: Sữa
- Squash: Nước ép hoa quả
- Orange juice: Nước cam
Các bạn nên dùng những mẫu câu đơn giản để giao tiếp hàng ngày
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi ăn uống
- Do you have any free table please?: Nhà hàng còn bàn trống không?
- Have you got a table for six people?: Anh còn bàn ăn cho 6 người không?
- I’ve got a reservation: Tôi đã đặt bàn rồi
- I have a reservation for two people: Tôi đã đặt bàn cho 2 người
- Table for four, please!: Sắp xếp cho tôi bàn 4 người nhé!
- It’s uncomfortable. It’s too close to the door: Chỗ này không thoải mái lắm. Nó quá gần cửa ra vào.
- This one is good. Let’s take it: Chỗ này tốt rồi. Chúng ta ngồi đi.
- I prefer the one in that quiet corner: Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.
- Later, I’m waiting for a friend: Mọt lát nữa, tôi đang chờ bạn.
- Can we have a look at the menu, please?: Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?
- Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
- Could I see the wine list, please?: Cho tôi xem danh sách rượu được không?
- Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
- What’s special for today?: Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
- What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là sụp gì?
- What do you recommend?: Bạn gợi ý món nào?
- What’s this dish?: Món này là món gì?
- I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles: Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.
- I’ll take this: Tôi chọn món này
- For my starter I’ll have the soup and for my main course the steak: Tôi gọi súp cho món khai vị và bò bít tết cho món chính.
- I think I’ll have fried banana to begin with: Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị.
- I’ll order the same: Tôi cũng món tương tự
- Bring me two beers, please!: Mang cho tôi 2 cốc bia nhé!
- For me one bottle of wine: Cho tôi 1 chai rượu.
- Excuse me, Could we have some more salad/ bacon/ finish: Xin lỗi, Có thể cho chúng tôi thêm salad/ thịt xông khói/ cá được không?
- I’ll order dessert later: Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau.
- Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn!
- How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?
- Do you have any dessert?: Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
- Could I see the dessert menu?: Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
- Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!
- The food was delicious: Thức ăn ngon!
- This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
- This is too salty: Món này mặn quá!
- This doesn’t taste right: Món này không đúng vị.
- We’ve been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
- Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
- Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
- I’ll have a pint of lager/ bitter/ two glass of red wine/ an orange juice/ two cup of coffee…: Cho tôi 1 panh bia nhẹ/ bia đắng/ 2 cốc rượu vang đỏ/ 1 nước cam/ 2 tách cà phê…
- No ice/ a little ice/ lots of ice, please: Đừng cho đá/ cho ít đá/ cho tôi nhiều đá.
- I’ll have four beers, please: Cho tôi 4 cốc bia.
- House wine is fine: Cho tôi loại rượu của quán là được rồi
- I’ll have the same, please: Cho tôi giống thế
- Cheers!: Chúc mừng khi nâng cốc
- Are you still serving drinhs: Các bạn còn phục vụ đồ uống không?
- Last orders!: Lượt gọi cuối cùng!
- Do you have any snacks?: Ở đây có đồ ăn vặt không?
- Do you serve food?: Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
- A packet of crisps with cheese and onion, please: Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn vị pho mát và hành tây.
- What sort of bread do you have?: Ở đây có các loại bánh mì nào?
- Do you have any hot food?: Ở đây có đồ ăn nóng không?
- Is it table service or self- service?: Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?
- A milk coffee. Is whipped cream extra?: Cho tôi một cà phê sữa, có kem đánh bong không bạn?
- For my dessert I’ll have the fruit: Tôi gọi trái cây cho món tráng miệng.
- The bill, please?: Đưa cho tôi hóa đơn được không?
- Can I have the bill, please?: Mang hóa đơn cho tôi nhé!
- Give me the bill, please: Cho tôi xem hóa đơn
- Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
- Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
- I’ll get this: Để tôi trả
- It’s my treat this time. I’ll pay: Lần này tôi khao. Tôi sẽ thanh toán
- Let me pay this time. You can pay next time: Để tôi trả lần này. Lần khác cậu trả
- Whose round is it?: Đến lượt ai trả tiền nhỉ?
- It’s my round: Đến lượt mình
- It’s your round: Đến lượt cậu đấy
- We will go Dutch: Chúng ta Cam – pu – chia nhé
- Let’s split it: Chúng ta chia đi
- Let’s share the bill: Chúng ta chia ra nhé!
- Keep the change!: Cứ giữ lại tiền lẻ nhé!
Học tiếng Anh giao tiếp cùng bạn bè
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu trong khi đi ăn
(1)
A: Good morning. Welcome to God Restaurant!
B: Good morning. Do you have any free table please?
A: Yes, We do. How many?
B: F Table for four, please!
A: Yes. This way, please
B: This one is good. Let’s take it
A: Are you ready to order?
B: Could I see the menu, please?
A: Here’s the menu.
B: I think I’ll have fried potato to begin with and for my main course the bacon, salad, fish and soup.
A: Yes. Is that all?
B: Nothing else, thanks?
A: What would you like to drink?
B: I’ll have four beers.
A: All right. The food is out for a few minutes
B: Yes. Thank you!
A: Your food here! Enjoy your meel!
B: Yes. Thank you!
A: Was everything alright?
B: The food was delicious.
A: Would you like any coffee or dessert?
B: For my dessert I’ll have the fruit and four cup of tea.
A: Yes.
B: Give me the bill, please!
A: Here you the bill.
B: I’ll get this. Keep the change!
A: Thank you! See you again next time.
B: Goodbye!
(2)
A: Good afternoon. Welcome to Dance coffee!
B: I’ll have an orange juice and a little ice, please.
A: Yes.
B: Do you have any snacks?
A: Yes. We do
B: I’ll have flan cake.
A: Yes. Is that all?
B: No, Thanks. That’s enough
Chúc các bạn học tốt với bài viết “Tiếng Anh giao tiếp khi đi ăn uống”. Theo dõi các bài viết khác trên trang English4u để cùng luyện tập giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề mỗi ngày nhé.
Từ khóa » đi ăn Tiếng Anh Là Gì
-
CHÚNG TA ĐI ĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐI ĂN ĐI In English Translation - Tr-ex
-
ĐI ĂN HÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - đi ăn Không In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐI ĂN HÀNG - Translation In English
-
Tôi đi ăn Trưa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Top 15 đi ăn Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đi Ăn Ở Nhà Hàng - Learntalk
-
Đi ăn Nhà Hàng – In A Restaurant | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Phrasal Verbs Chủ đề Tiếng Anh Nhà Hàng
-
Từ Vựng Về Dùng Bữa Tại Nhà Hàng | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề
-
Cách Mời đối Tác đi ăn - Kiến Thức Cho Người Lao Động Việt Nam
-
Bạn đã ăn Cơm Chưa Tiếng Anh Là Gì
-
Ăn Sáng, ăn Trưa, ăn Tối, ăn Chay Bằng Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN