ĐI ĂN TRỘM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐI ĂN TRỘM " in English? đi ăngo eateat outgo to dinnereating outdining outtrộmtheftthiefstealburglarstole

Examples of using Đi ăn trộm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn đi ăn trộm.He took to theft.Tôi sinh ra là để đi ăn trộm.I was born to steal shit.Mày dám đi ăn trộm từ tao à!.How dare you steal from me?.Chú ấy bắt được cháu đi ăn trộm giầy.He caught me stealing shoes.Mi lại đi ăn trộm?..Are you going to keep stealing?.Combinations with other parts of speechUsage with nounshành vi trộm cắp chống trộmlấy trộmnhìn trộmnghe trộmkẻ trộm danh tính nguy cơ trộm cắp trường hợp trộm cắp tên trộm bị bắt lấy trộm tiền MoreUsage with adverbstrộm lành Usage with verbsbị trộm cắp chống trộm cắp bị ăn trộmbị mất trộmbị săn trộmkhỏi trộm cắp bao gồm trộm cắp MoreĐể con đi ăn trộm một cái ở quày tạp hóa nhé?Want me to steal you one from the grocery store?Tôi không túng thiếu đến mức phải đi ăn trộm.I had no conscience as far as stealing.Do vậy tôi đi ăn trộm 1 con.The gods never answered me, so I stole one instead.Mày đi ăn trộm ý tưởng of người khác hả?Will you steal ideas from other people?Cô ta cũng không thể nói bản thân đi ăn trộm chứ?But she couldn't bring herself to steal.Có người kẻ đi ăn trộm và nghĩ rằng đó là tôi.Somebody is a dog track. And they think it was me.Tôi là một tên trộm, và phải đi ăn trộm.I'm a thief and I want to steal something.Chị đi ăn trộm, lần này thì tôi đã biết.I knew I was going to have a seizure this time, I knew it.Em tưởng nhà bọn em có đồ gì đáng tiền, đáng để anh đi ăn trộm?.What is there in my house worth stealing?.Bạn có bao giờ có ý nghĩ rằng sẽ đi ăn trộm xe của ai chưa?Do you have any idea who would want to steal Kelly's car?Lần trước bọn tôi cần nó Bọn tôi phải đi ăn trộm.The last time we needed it, we, uh, stole it from a one-percenter.Hoặc vì túng thiếu con đi ăn trộm và làm ố danh Thiên Chúa của con.Nor let me become poor and steal and dishonor the name of my God..Nhân vật của Egerton hỏi,“ Khi nào thì tôi mới có thể, anh biết đấy, đi ăn trộm?.Egerton's character asks,“When do I actually get to, you know, steal?.Hoặc vì túng thiếu con đi ăn trộm và làm ố danh Thiên Chúa của con.Or that I not be in want and steal, and profane the name of my God.Một người dùng bình luận:“ Nếu là linh hồn thật thì làm sao phải cần đi ăn trộm thức ăn làm gì.One viewer wrote:"If it was a real spirit it wouldn't need to steal food..Naropa bèn đi ăn trộm tiền của một người giàu có, nhưng bị bắt tại trận.So Naropa went off to steal money from a rich man, but was caught in the act.Một buổi tối nọ, có một người đi ăn trộm bắp từ ruộng bắp của người láng giềng của mình.A man… went one evening to steal corn from a neighbor's field.Đi ăn trộm 50 nghìn từ 100 nghìn cũng giống như ăn cắp 50 nghìn từ 1 triệu vậy.Stealing 50 thousand away from 100 thousand is the same nature as stealing 50 thousand from 1 million.Hãy nói cho tôi biết tại sao bạn lại đi ăn trộm và tôi sẽ giúp bạn trở thành một người tốt”.Tell me why you are stealing and I will help you be a good person.Họ có một câu tục ngữ dạy rằng ai không dạy cho con trai mình một nghề,tức là dạy nó đi ăn trộm!The Jewish scholars taught that he who does not teachhis son a trade, teaches him to be a thief.Mẹ của Daisuke nhận thức được điều này nên luôn tìm cách để cậu biến thành Dark và đi ăn trộm những tác phẩm nghệ thuật quí giá nhằm mục đích nào đó mà Daisuke không hề biết.Daisuke's mother, very much aware of this, makes him turn into Dark and steal valuable works of art for a purpose unkown to Daisuke.Các hãng truyền thông địa phương cho biết, chủ của con lừa này, một nông dân sau đó thừa nhận làđã huấn luyện chú lừa đi ăn trộm ngô.Local media reported that the donkey's owner,a local farmer, then admitted to training the animal to steal corncobs.Goodyear cho biết, trước đó Riggins từng gọi điện thoại cho bạn gái, nói rằng sẽ đi ăn trộm vào tối ngày 13/ 11 và sau đó nói rằng anh ta đang bị cảnh sát truy đuổi.Goodyear said Riggins had told his girlfriend by telephone that he would be burglarizing homes the evening of Nov. 13 and later told her he was being chased by deputies.Display more examples Results: 1730497, Time: 0.36

Word-for-word translation

điverbgocomewalkđiadverbawayđinountravelănverbeatdiningfeedingănnounfoodfeedtrộmnountheftthiefburglartrộmverbstealstole đi ăn sángđi ăn trưa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đi ăn trộm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đi ăn Trộm