đi Giật Lùi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đi giật lùi" thành Tiếng Anh
regress, regressive, retrograde là các bản dịch hàng đầu của "đi giật lùi" thành Tiếng Anh.
đi giật lùi + Thêm bản dịch Thêm đi giật lùiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
regress
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
regressive
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
retrograde
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- retrogress
- retrogressive
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đi giật lùi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đi giật lùi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đi Lùi Tiếng Anh
-
đi Lùi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐI LÙI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đi Lùi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "lùi Lại" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'lùi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đi Thụt Lùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đi Lùi" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đi Giật Lùi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
LÙI LẠI - Translation In English
-
đi Tới đi Lui Nghĩa Là Gì?
-
Backward - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đi Tới đi Lui, Làm Tới Làm Lui (lập... - Bear's English Class | Facebook
-
RECOIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge