đi lùi bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'đi giật lùi' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch đi giật lùi trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
ĐI LÙI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; walk backwards · đi lùi ; going backwards. đi ngượcquay ngượcđi lùi ; walk backward. đi lùi ; retrograde · ngượcthụt ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đi lùi" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra từ 'lùi lại' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "lùi lại" từ Việt sang Anh ... lặp đi lặp lại tính từ. English.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lùi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lùi - step backwards =lùi hai bước rồi tiến lên ba bước+To Step backwards two steps -Turn back =đang đi có ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đi thụt lùi. to walk backwards. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đi lùi' trong tiếng Anh. đi lùi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 06/07/2022 13:18:15; vào FB search "Chủ nhật yêu thương" đó anh ^^" còn chỉ hỏi chơi như mọi khi thì cứ lơ đi nha. talu_; 06/07/2022 13:17:29 ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lùi lại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
đi tới đi lui nghĩa là gì?, đi tới đi lui được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 ... đi tới đi lui trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
to look backward — nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ: to walk backward — đi lùi: his work is going backward — công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (15) Đi tới đi lui, làm tới làm lui (lập lại) tiếng Anh gọi là BACK AND FORTH nha các bạn. Các bạn xem thêm những ví dụ bên dưới nha. Let's practice!
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của recoil trong tiếng Anh. recoil. verb [ I ] ... recoil | Từ điển Anh Mỹ. recoil. verb [ I ] ... trong tiếng Việt. lùi lại, giật lại, sự rút lui…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đi Lùi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đi lùi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu