đi Lùi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đi lùi" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"đi lùi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho đi lùi trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "đi lùi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đi Lùi Tiếng Anh
-
đi Giật Lùi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐI LÙI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đi Lùi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "lùi Lại" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'lùi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đi Thụt Lùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đi Lùi" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đi Giật Lùi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
LÙI LẠI - Translation In English
-
đi Tới đi Lui Nghĩa Là Gì?
-
Backward - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đi Tới đi Lui, Làm Tới Làm Lui (lập... - Bear's English Class | Facebook
-
RECOIL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge