ĐI LANG THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐI LANG THANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từđi lang thangwanderđi lang thanglang thangđi dạođilạcroamđi lang thanglang thangđidi chuyểnchuyển vùnglêuđi dạo chơirong ruổihiketăngđi bộđi lang thangleoleo núiđi bộ đường dàiđi lêntăng lãi suấtđườngđi dạomeanderuốn khúcquanh cođi lang thangđistrayingđi lạchoangbị lạclạc lốiđi rađi chệchđi lệchnhững conđi lang thanglạc đườngscamperingđichạygallivantingloiterđi lang thanglảng vảngramblinglan manwanderingđi lang thanglang thangđi dạođilạcwanderedđi lang thanglang thangđi dạođilạcwandersđi lang thanglang thangđi dạođilạcroamedđi lang thanglang thangđidi chuyểnchuyển vùnglêuđi dạo chơirong ruổiroamingđi lang thanglang thangđidi chuyểnchuyển vùnglêuđi dạo chơirong ruổiroamsđi lang thanglang thangđidi chuyểnchuyển vùnglêuđi dạo chơirong ruổi
Ví dụ về việc sử dụng Đi lang thang trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đi lang thang quawander throughcó thể đi lang thangcan wandermay wanderđi lang thang xung quanhwander aroundwandered aroundwanders aroundđi lang thang quanhwander aroundroaming aroundwanders aroundđi lang thang vàowander intowandered intowanders intođi lang thang khắproamedroamtự do đi lang thangfreely roamare free to roamfreedom to roamđã đi lang thanghad wanderedhave wanderedsẽ đi lang thangwill wanderwill roambạn có thể đi lang thangyou can wanderyou can roamyou can hikehọ đi lang thangthey wanderthey roamthey wanderedkhông đi lang thangdo not wanderdon't wanderbắt đầu đi lang thangstarts to wanderstart to wanderngười đi lang thangwho wandertôi đi lang thangi wanderedi roamedi wanderđang đi lang thangwas wanderingnó đi lang thangit wandersđi lang thang trên đường phốroam the streetsroaming the streetsTừng chữ dịch
điđộng từgocometakegetđitrạng từawaylangdanh từlanghallfowlscorridorspotatoesthangdanh từthangladderscaleelevatorlift STừ đồng nghĩa của Đi lang thang
đi dạo đi lạc tăng đi bộ hoang stray roam hike wander leo bị lạc lạc lối ramble leo núi đi bộ đường dài đi làm xađi lang thang khắpTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi lang thang English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đi Lang Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "đi Lang Thang" Trong Tiếng Anh
-
đi Lang Thang Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỂ ĐI LANG THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đi Lang Thang' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'lang Thang' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đi Lang Thang Khắp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đi Lang Thang: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Wander | Vietnamese Translation
-
"đi Lang Thang ở Một Cái Gì đó." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "lang Thang" - Là Gì? - Vtudien
-
đi Lang Thang Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Peripatetic Là Gì? Bạn Có Phải Là Người Sinh Ra Để Lang Thang?