Nghĩa Của Từ : Wander | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: wander Best translation match:
English Vietnamese
wander * nội động từ - đi thơ thẩn, đi lang thang =to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố - đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wander from the right path+ đi lầm đường =to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề - quanh co, uốn khúc (con sông...) =the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn - nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh =to wander in one's talk+ nói huyên thiên không đâu vào đâu =his mind wanders at times+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy - mê sảng * ngoại động từ - đi lang thang khắp =to wander the world+ đi lang thang khắp thế giới
Probably related with:
English Vietnamese
wander bi không ; bi ; chăn ; chỗ ; dông dài ; la cà khắp ; lang thang ; lang ; lưu lạc ; lạc bước ; lạc ; phiêu ; sống lang thang ; thơ thẩn ; đi dông dài ; đi lang thang xem ; đi lang thang ; đi lưu lạc ; đi lạc ; đi ngang ; đi thơ thẩn ; đi vào ; đi ; đến ;
wander chăn ; chỗ ; dông dài ; la cà khắp ; lang thang ; lang ; lưu lạc ; lạc bước ; lạc ; phiêu ; sống lang thang ; thơ thẩn ; đi dông dài ; đi lang thang xem ; đi lang thang ; đi lưu lạc ; đi lạc ; đi ngang ; đi thơ thẩn ; đi vào ; đi ; đến ;
May be synonymous with:
English English
wander; cast; drift; ramble; range; roam; roll; rove; stray; swan; tramp; vagabond move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
wander; betray; cheat; cheat on; cuckold be sexually unfaithful to one's partner in marriage
wander; meander; thread; weave; wind to move or cause to move in a sinuous, spiral, or circular course
wander; digress; divagate; stray lose clarity or turn aside especially from the main subject of attention or course of argument in writing, thinking, or speaking
May related with:
English Vietnamese
wanderer * danh từ - người đi lang thang, người nay đây mai đó - con vật lạc đàn - người lầm đường lạc lối
wandering * danh từ - sự đi lang thang - (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng =a wandering from the subject+ sự lạc đề - sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh - (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày - (số nhiều) lời nói mê * tính từ - lang thang - quanh co, uốn khúc =wandering river+ sông uốn khúc - không định cư, nay đây mai đó =wandering tribe+ bộ lạc không định cư - vẩn vơ, lan man; lơ đễnh =wandering eyes+ đôi mắt nhìn vẫn vơ - lạc lõng, không mạch lạc =wandering speech+ bài nói không mạch lạc - mê sảng; nói mê
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đi Lang Thang Tiếng Anh Là Gì