ĐI LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐI LÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từDanh từTrạng từđi lêngođirahãysẽquaytiếp tụctrởtiếncứbướcupwardtănglên trênđi lêntrở lênhướng lênlên caosắp lêncomeđiđi kèmhãy đếntrởraxuất hiệnxuất phátđến đâyxuấtquayheadđầungười đứng đầutrưởngđiascentđi lênsự thăngleo lêntăng lêntiến lênthăng tiếnwalkđi bộbước điđi dạođi lạibước rađi rađi quamovedi chuyểnđộng tháichuyển sangđitiếnchuyển độngnhíchdờidọnrideđicưỡixechuyếnláicỡiđạptakemấtlấyđưahãythực hiệnđidànhdùngmangnhậnascendingđi lêntăng lênthăng lênlên caoleo lênbay lênsấnthăng tiếntravellingmoving upwardsenteredleftsailedhikeaheadtrips
Ví dụ về việc sử dụng Đi lên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đi bộ lênwalk upwalking uphiking upsẽ đi lênwill gois goingwill travelđang đi lênare goingwas walkingis goingwas goingcó thể đi lêncan gomay gocan travelcould gođã đi lênhave gonewentsailedđi lên đếngotravelheadcomexu hướng đi lênupward trendascending trendlên kế hoạch điplans to goplanning a tripplans to travelplanned to goplanning to gođi lên lầugo upstairswent upstairstiếp tục đi lênkeep goingcontinue to gocontinue to risecontinues to grownó lên đường đishe sailedshe got underwaybạn đi lênyou gonó đi lênit goesit wentkhông đi lênnot gođi lên núigo to the mountainsgo to the mountainphải đi lênhave to gomust gomust climbđi lên phía bắcheaded northsailed northmoving northhead northđi thang máy lêntake the elevatorthị trường đi lênmarket goesTừng chữ dịch
điđộng từgocometakegetđitrạng từawaylênđộng từputgolêndanh từboardlêntrạng từupwardlênget on STừ đồng nghĩa của Đi lên
ra trở quay đầu đi bộ go đi kèm người đứng đầu trưởng hãy đến head sẽ xuất hiện come walk đến đây xuất phát tiếp tục đi dạo đi lại đi lệch khỏiđi lên cầu thangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi lên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đi Lên Tiếng Anh Là Gì
-
đi Lên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đi Lên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đi Lên Bằng Tiếng Anh
-
đi Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ ĐI LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "lên" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
CŨNG ĐI LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đi Lên" - Là Gì?
-
LONG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
ASCEND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Lên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Fighting Có Là Cố Lên Trong Tiếng Anh? Nói Cố Lên Thế Nào Cho đúng?