đi Lên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đi lên
to go up; to rise; to ascend
từ nông nghiệp mà đi lên to achieve a rise from agriculture
đi lên lầu 1 to go up to the first floor
Từ điển Việt Anh - VNE.
đi lên
to go up, rise, ascend
- đi
- đi ở
- đi bè
- đi bộ
- đi là
- đi lễ
- đi lỵ
- đi mò
- đi na
- đi ra
- đi sứ
- đi tu
- đi tè
- đi tù
- đi tơ
- đi tả
- đi vô
- đi về
- đi xa
- đi xe
- đi ăn
- đi đi
- đi đó
- đi đẻ
- đi ỉa
- đi ốp
- đi bay
- đi bơi
- đi bầu
- đi chợ
- đi càn
- đi câu
- đi cầu
- đi củi
- đi dép
- đi dạo
- đi ghẹ
- đi gấp
- đi gọi
- đi hài
- đi hầu
- đi hết
- đi học
- đi họp
- đi kèm
- đi làm
- đi lâu
- đi lén
- đi lên
- đi lạc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đi Lên Tiếng Anh Là Gì
-
đi Lên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - đi Lên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đi Lên Bằng Tiếng Anh
-
SỰ ĐI LÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "lên" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐI LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CŨNG ĐI LÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đi Lên" - Là Gì?
-
LONG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
ASCEND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Lên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Fighting Có Là Cố Lên Trong Tiếng Anh? Nói Cố Lên Thế Nào Cho đúng?