Từ điển Việt Anh "đi Lên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đi lên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đi lên

upward
  • hành trình đi lên: upward stroke
  • dốc đi lên
    acclivity
    dòng đi lên
    up-flow
    giao thức quản lý đường hầm đi lên
    Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
    hành trình đi lên
    upstroke
    hành trình làm việc đi lên (máy xọc răng)
    pull stroke
    làn sóng co đi lên không bị ức chế
    anastalsis
    máy cắt (đứt) có hành trình làm việc đi lên
    upcut shears
    nút đi lên trái đất
    terrestrial ascending node-TAN
    nút đi lên trời
    celestial ascending node-CAN
    sự đi lên của mặt đo áp
    rise of the piezometric surface
    thanh chéo đi lên hướng sang phải
    bar (rising to the right)
    thanh chéo đi lên hướng sang trái
    bar (rising to the left)
    xâm thực đi lên
    headward erosion
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đi Lên Tiếng Anh Là Gì