Dĩ Vãng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ziʔi˧˥ vaʔaŋ˧˥ | ji˧˩˨ jaːŋ˧˩˨ | ji˨˩˦ jaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟḭ˩˧ va̰ːŋ˩˧ | ɟi˧˩ vaːŋ˧˩ | ɟḭ˨˨ va̰ːŋ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đi vắng
Danh từ
[sửa]dĩ vãng
- Thời đã qua. Câu chuyện lùi dần vào dĩ vãng.
Tham khảo
[sửa]- "dĩ vãng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Dĩ Vãng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dĩ Vãng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "dĩ Vãng" - Là Gì?
-
Dĩ Vãng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dĩ Vãng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Nghĩa Từ Dĩ Vãng Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Dĩ Vãng
-
'dĩ Vãng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dĩ Vãng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dĩ Vãng Là Gì
-
DĨ VÃNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ: Dĩ Vãng - Từ điển Hán Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dĩ Vãng' Trong Từ điển Lạc Việt