Nghĩa Của Từ Dĩ Vãng - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
thời đã qua
thời dĩ vãng chuyện đó đã thuộc về dĩ vãng Đồng nghĩa: kí vãng, quá khứ, quá vãng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%C4%A9_v%C3%A3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Dĩ Vãng Nghĩa Là Gì
-
Dĩ Vãng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dĩ Vãng" - Là Gì?
-
Dĩ Vãng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dĩ Vãng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giải Nghĩa Từ Dĩ Vãng Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Dĩ Vãng
-
'dĩ Vãng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dĩ Vãng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dĩ Vãng Là Gì
-
DĨ VÃNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ: Dĩ Vãng - Từ điển Hán Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dĩ Vãng' Trong Từ điển Lạc Việt