ĐI XE BUÝT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐI XE BUÝT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđi xe buýttake the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe busbus rideđi xe buýtxe buschuyến xe buýtchuyến buslái xetravelling by busdu lịch bằng xe buýtđi xe buýtđi bằng xe busdi chuyển bằng xe buýtaway by busđi xe buýtwent on the bustaking the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe busbus ridesđi xe buýtxe buschuyến xe buýtchuyến buslái xetook the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe busriding busesđi xe buýtxe buschuyến xe buýtchuyến buslái xetravel by busdu lịch bằng xe buýtđi xe buýtđi bằng xe busdi chuyển bằng xe buýttakes the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe bustravelled by busdu lịch bằng xe buýtđi xe buýtđi bằng xe busdi chuyển bằng xe buýt
Ví dụ về việc sử dụng Đi xe buýt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đi xe buýt đếntake the bus tođi bằng xe buýtgo by bustraveling by busđi du lịch bằng xe buýttraveling by busbạn có thể đi xe buýtyou can take a busxe buýt đi quabuses passchuyến đi xe buýtbus tripbus ridephút đi xe buýtminute bus ridetôi đi xe buýti take the buskhông đi xe buýtdon't take the busTừng chữ dịch
điđộng từgocomeđitrạng từawayxedanh từcarvehiclebuýtdanh từbussliverystopsbusesbusses STừ đồng nghĩa của Đi xe buýt
bắt xe buýt đi xe bus xe bus đi xe busđi xe buýt đếnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi xe buýt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đi Xe Bus Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Xe Bus Tiếng Anh
-
đi Xe Buýt Bằng Tiếng Anh - Bus - Glosbe
-
15 Câu Giao Tiếp Dùng Khi đi Xe Buýt - Langmaster
-
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN XE BUÝT... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
36 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Khi đi Xe Bus
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Cần Thiết Khi đi Xe Buýt - VnExpress
-
Trọn Bộ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trên Xe Bus Mà Bạn Cần Biết
-
ĐI LẠI BẰNG XE BUÝT - Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản
-
Trọn Bộ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trên Xe Bus Thông Dụng Nhất
-
Nghĩa Của "xe Buýt" Trong Tiếng Anh
-
Tình Huống 24: Đi Xe Bus – Tiếng Anh Du Lịch
-
38 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Thông Dụng Trên Xe BUS ... - YouTube
-
20 Mẫu Câu Giao Tiếp Hữu ích Khi đi Xe Buýt - E
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trên Xe Bus - Alokiddy