ĐI XE BUÝT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐI XE BUÝT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđi xe buýttake the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe busbus rideđi xe buýtxe buschuyến xe buýtchuyến buslái xetravelling by busdu lịch bằng xe buýtđi xe buýtđi bằng xe busdi chuyển bằng xe buýtaway by busđi xe buýtwent on the bustaking the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe busbus ridesđi xe buýtxe buschuyến xe buýtchuyến buslái xetook the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe busriding busesđi xe buýtxe buschuyến xe buýtchuyến buslái xetravel by busdu lịch bằng xe buýtđi xe buýtđi bằng xe busdi chuyển bằng xe buýttakes the busđi xe buýtđi xe busbắt xe buýtbắt xe busđón xe buýtđón xe busdùng xe bustravelled by busdu lịch bằng xe buýtđi xe buýtđi bằng xe busdi chuyển bằng xe buýt

Ví dụ về việc sử dụng Đi xe buýt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh đi xe buýt.I took the bus.Nếu trời mưa, cô ta đi xe buýt.If it rains, she takes the bus.Đi xe buýt thật dễ dàng!Travelling by bus is easy!Anh phải đi xe buýt.I need to take a bus.Không chỉ người nghèo mới đi xe buýt.Because only poor people travel by bus.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnBà cùng tôi đi xe buýt đến mọi nơi.My mom and I took the bus everywhere.Thường chúng em chỉ đi xe buýt”.We usually just went on the bus.".Chúng tôi đã đi xe buýt trong vòng 10 tiếng.We were on the bus for 10 hours.Mình sẽ không bao giờ đi xe buýt nữa.Never again will I travel by bus.Chúng tôi đi xe buýt vào thị trấn hàng ngày;We took the bus into town everyday;Tô Châu- Khoảng hai giờ đi xe buýt.Suzhou- Around two hours away by bus.Tôi quyết định đi xe buýt như bình thường.So off I went on the bus as normal.Đi xe buýt ở Malaysia cũng đơn giản.Traveling by bus and train in Malaysia is easy.Nếu bạn đã từng đi xe buýt hoặc tàu….If you travelled by bus or train,….Đặc biệt là đối với những bạn sinh viên đi xe buýt.This is especially true for students riding buses.Susan sẽ phải bắt đầu đi xe buýt trở lại.Susan is going to have to start taking the bus again.”.Các bạn có thể đi xe buýt để giảm chi phí đi lại.You can travel by bus to lower costs.Đi xe buýt và tàu hỏa Đi bằng tàu thuyền.Travelling by bus and train Travelling by boat.Các câu tiếng Anh dùng khi đi xe buýt và tàu hỏa.English phrases for travelling by bus and train.Tuy nhiên, đi xe buýt không được bao gồm trong vé.However, the bus ride is not included in the ticket.Tôi không có thời gian đi xe buýt ở Bắc Kinh.I'm not about to ride the bus to Michigan.Fuji, trạm thứnăm của nó nằm chỉ 40 phút đi xe buýt.Fuji, its fifth stationis located only 40 minutes away by bus.Từ Takayama, bạn cần đi xe buýt để tới đó.From Takayama, you need to take a bus to get there.Chúng tôi đi xe buýt với Cal Tur, và mọi thứ đều suôn sẻ.We took the bus with Cal Tur, and everything went smoothly.Vài hôm sau, chúng tôi đi xe buýt lên Mexico City.The next day we went on the bus to Mexico City.Trong ngày tất cả các loại của người dân sẽ được đi xe buýt.During the day all kinds of people will be taking the bus.Tự do là phụ nữ có thể tự đi xe buýt và xe lửa một mình;Freedom is the woman who can ride buses and trains alone;Tất cả các học sinh phảituân theo những quy tắc này khi đi xe buýt.All students are expected to follow these rules when riding buses.Đi xe buýt- Các chuyến tàu ở Bulgaria đắt hơn xe buýt..Take buses- The trains in Bulgaria are more expensive than buses..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0251

Xem thêm

đi xe buýt đếntake the bus tođi bằng xe buýtgo by bustraveling by busđi du lịch bằng xe buýttraveling by busbạn có thể đi xe buýtyou can take a busxe buýt đi quabuses passchuyến đi xe buýtbus tripbus ridephút đi xe buýtminute bus ridetôi đi xe buýti take the buskhông đi xe buýtdon't take the bus

Từng chữ dịch

điđộng từgocomeđitrạng từawayxedanh từcarvehiclebuýtdanh từbussliverystopsbusesbusses S

Từ đồng nghĩa của Đi xe buýt

bắt xe buýt đi xe bus xe bus đi xe busđi xe buýt đến

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đi xe buýt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đi Xe Bus Tiếng Anh