Những Mẫu Câu Tiếng Anh Cần Thiết Khi đi Xe Buýt - VnExpress

Việc giao tiếp tại nơi công cộng như khi đi xe buýt rất quan trọng

Việc giao tiếp tại nơi công cộng như khi đi xe buýt rất quan trọng. Ảnh: Pixabay

Đi xe buýt ở nước ngoài sẽ có rất nhiều điều làm bạn lo lắng như không biết đi tuyến xe nào? Có bến xe buýt nào gần nhất? Xe có chạy qua nơi nào đó hay không?

Những mẫu câu sau sẽ giúp bạn biết cách đặt câu hỏi cho tài xế hoặc những hành khách cùng chuyến để có thể di chuyển thuận lợi.

Câu hỏi được dùng khi ở bến xe buýt

Which bus goes to the airport? Xe buýt nào đi tới sân bay vậy?
How often does bus number 301 come? Xe buýt số 301 bao lâu có một chuyến?
Does the downtown bus stop here? Xe buýt Trung tâm thành phố có dừng ở đây không?
Where do I catch the bus to the hospital? Tôi có thể bắt xe buýt tới bệnh viện ở đâu?
Is this the bus that goes down Main Street? Đây có phải xe buýt chạy tới Main Street không?

Những câu trả lời bạn sẽ nghe được

I'm sorry, I'm not from here. Tôi xin lỗi, tôi không phải người ở đây.
The bus comes every fifteen minutes. Xe buýt 15 phút có một chuyến. 
The bus comes once an hour. Xe buýt một tiếng tới một lần.
You need bus number 14. Bạn cần bắt xe buýt số 14.
Any bus will take you to the airport. Xe buýt nào cũng sẽ đưa bạn tới sân bay.
It will be here any minute. Xe sẽ tới đây sớm thôi.

Câu hỏi với tài xế

How much is the fare to ...? Giá vé đi tới ... là bao nhiêu?
What is the child's fare? Vé của trẻ em thế nào?
Is there a student fare? Có giá vé cho học sinh không?
Do I need a transfer? Tôi có cần vé chuyển xe không?
I need to get off at ... Tôi cần xuống xe ở ...
Can you tell me when we get to ...? Bạn có thể nói cho tôi biết khi nào chúng ta đến ...?
How far is it to the ... Khoảng cách từ đây tới ... là bao xa?
Which is the closest bus stop to ... ? Đâu là bến đỗ xe buýt gần nhất để tới ... ?

Lịch sự khi nói chuyện với hành khách khác 

May I sit here? Tôi có thể ngồi đây không?
Would you like my seat? Bạn có muốn ngồi chỗ của tôi không?
I'll stand Tôi sẽ đứng
Excuse me, this is my stop. Xin lỗi, đây là điểm dừng của tôi
I can move over for you  Tôi có thể nhường chỗ cho bạn

Hải Yến

Từ khóa » đi Xe Bus Tiếng Anh