Bản dịch · attend [attended|attended] {động từ} · attendance {danh từ} · attendant {danh từ} · attendant {tính từ} · flight attendant {danh từ}.
Xem chi tiết »
Besides that, my wife, whom I love very much, expects me to attend. Ngoài ra, vợ tôi là người tôi yêu thương rất nhiều, muốn tôi đến tham dự.
Xem chi tiết »
'''əˈtɛnd'''/, Dự, có mặt, Chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, ( + at) dự, có mặt, ( (thường) + to) chú trọng, chăm lo, ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực ... attend. bận tâm gì ; bận tâm ; chú tâm ; chú ý ; chú ý đây ; chăm sóc cho ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Even by the second meeting most sessions were halved - only 75 people attended in one committee. Từ Cambridge English Corpus. The remainder were ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Phát âm của attend là gì? Tìm kiếm.
Xem chi tiết »
/əˈtɛnd/. Thông dụng. Ngoại động từ. Dự, có mặt. to attend a meeting: dự một cuộc họp. Chăm sóc, phục vụ, phục dịch. to attend a patient: chăm sóc người ...
Xem chi tiết »
attend. attend /ə'tend/. ngoại động từ. dự, có mặt. to attend a meeting: dự một cuộc họp. chăm sóc, phục vụ, phục dịch. to attend a patient: chăm sóc người ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: attend nghĩa là dự, có mặt to attend a meeting dự một ... chăm sóc, phục vụ, phục dịch ... to attend somebody to the air-port
Xem chi tiết »
9 Tem 2021 · Dự, có mặt. to attend a meeting — dự một cuộc họp Chăm sóc, phục vụ, phục dịch. to attend a patient — chăm sóc người bệnh Đi theo, đi kèm, theo ...
Xem chi tiết »
Dự, có mặt. to attend a meeting — dự một cuộc họp · Chăm sóc, phục vụ, phục dịch. to attend a patient — chăm sóc người bệnh · Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống.
Xem chi tiết »
ngoại động từ; dự, có mặt; to attend a meeting: dự một cuộc họp; chăm sóc, phục vụ, phục dịch; to attend a patient: chăm sóc người bệnh; đi theo, đi kèm, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ attended - attended là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ngoại động từ 1. dự, có mặt 2. chăm sóc, phục vụ, phục dịch 3. đi theo, đi kèm, theo hầu, ...
Xem chi tiết »
3. Ý nghĩa của attend trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary. Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Phát âm của attend là gì? Tìm kiếm. Attend to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ 1: A nurse attended to his needs constantly. · Dịch nghĩa: Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta. · Ví dụ 2: Attention is captured ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Attend Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch attend là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu