Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'establish' trong từ điển Lạc Việt tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all › establish
Xem chi tiết »
'''ɪˈstæblɪʃ'''/ , Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, Đặt (ai vào một địa vị...), Chứng minh, xác minh (sự kiện...), Đem vào, đưa vào (thói quen, ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
7 gün önce · Ý nghĩa của establish trong tiếng Anh ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
7 gün önce · Men sought to endow each son with sufficient land to establish a separate household. Từ Cambridge English Corpus. In designing tasks, ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'establish' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'establish' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "establish" trong tiếng Việt. volume_up. establish {động}.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ establish - establish là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ establish trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: establish nghĩa là lập, thành lập, thiết lập, kiến lập to establish a government lập chính phủ to establish diplomatic relations ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. ngoại động từ. lập, thành lập, thiết lập, kiến lập to establish a government → lập chính phủ to establish diplomatic relations → kiến ...
Xem chi tiết »
establish nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ establish. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa establish mình ...
Xem chi tiết »
Từ tiếng Anh cổ establissen, từ tiếng Pháp cổ establir, từ établir, từ tiếng Latinh ... to establish a government — lập chính phủ: to establish diplomatic ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Giải nghĩa từ. ngoại động từ. lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Nghĩa Của Từ Establish
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ establish hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu