infection - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › infection
Xem chi tiết »
7 gün önce · Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của infection. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). (由細菌或病毒造成的身體部位的)感染, 感染( ...
Xem chi tiết »
'''in'fekʃn'''/, Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, Vật lây nhiễm, Bệnh lây nhiễm, Sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, Ảnh hưởng lan truyền, ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Nghĩa của "infection" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Conjugation ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'infection' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
The pathological state resulting from having been infected. 2. An infectious disease. 3. a. Moral contamination or corruption. b. Ready communication of an ...
Xem chi tiết »
Top 14 dịch nghĩa của từ infection. Mục lục bài viết. Ý nghĩa của infection trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; infection | Định nghĩa trong Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ infected - infected là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: ngoại động từ 1. nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng 2. tiêm nhiễm, đầu độc
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "infection" thành Tiếng Việt: An abdominal infection causes sepsis, low blood pressure.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ infection là gì ? (bệnh nhiễm trùng và triệu chứng). Posted on 20 August, 2022 by Là Gì · Nghia cua tu infection la gi benh nhiem trung.
Xem chi tiết »
4 Nis 2019 · Đáp ứng miễn dịch này dẫn đến tình trạng sung huyết tại chỗ, ... Tương tự như các bệnh khác, độ nặng của URTI (Nhiễm trùng đường hô hấp ... Eksik: nghĩa | Şunları içermelidir: nghĩa
Xem chi tiết »
to infect someone with pernicious ideas: tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại. lan truyền, làm lây. his courage infected his mates: lòng dũng cảm của anh ...
Xem chi tiết »
Infection là gì: / in'fekʃn /, Danh từ: sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, ...
Xem chi tiết »
infection. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infection. Phát âm : /in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Của Từ Infection
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa của từ infection hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu