7 gün önce · hurt ý nghĩa, định nghĩa, hurt là gì: 1. to feel pain in a part of your body, or to injure someone or cause them pain: 2. to cause…
Xem chi tiết »
Tra từ 'hurt' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Bản dịch · painful {tính từ} · pain {danh từ} · acute pain {danh từ} · pain in the neck {danh từ} · take great pains to do sth {động từ} [thành ngữ].
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "hurt" thành Tiếng Việt: Why when we are in love, we make each other hurt? ... (intransitive) To be painful. +42 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hurting - hurting là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. vết thương, chỗ bị đau 2. điều hại, tai hại 3. sự chạm đến, sự xúc phạm, ...
Xem chi tiết »
Sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần). to have a pain in the head — đau đầu · (Số nhiều) Sự đau đẻ. · (Số nhiều) Nỗi khó nhọc công sức. to take pains — bỏ ...
Xem chi tiết »
7 Tem 2022 · ĐĂNG KÝ NGAY! Hurt - Ý nghĩa và cách dùng. Hurt là động từ bất quy tắc, do đó bạn cần nắm được các ...
Xem chi tiết »
They say that true love hurts well this could almost kill me. They ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng It hurts so much trong một câu và bản dịch của họ ; It hurts so much that I can't straighten out my back. ; đau đến nỗi tôi không thể duỗi thẳng ...
Xem chi tiết »
3 Eki 2020 · Hurt like hell tạm dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "đau như địa ngục" hay "đau chết đi được". Từ này dùng để nói đến cảm giác vô cùng đau đớn ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ “Hurt” trong tiếng anh nghĩa là gì, cách sử dụng của cụm từ này như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì ...
Xem chi tiết »
hurts trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hurts (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
2 Nis 2022 · Pain“, “hurt” và “ache” trong tiếng Anh đều có nghĩa là “đau“, Nhưng tại sao lại có đến 3 từ để diễn đạt 1 ý nghĩa, bạn có bao giờ thắc mắc ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · | come back, return PAIN + NOUN control, relief | threshold PREP. ~ in a pain in her side PHRASES aches và pains Eucalyptus oil is good for ...
Xem chi tiết »
a hurt to someone's reputation: điều xúc phạm đến thanh danh của ai: a hurt to someone's pride: điều chạm đến lòng tự ái của ai ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dịch Nghĩa Hurts
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa hurts hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu