bite , bite to eat , break , eats * , goodies , grub * , light meal , lunch , luncheon , midnight snack , morsel , munch * , nibble , nosh * , pickings ...
Xem chi tiết »
Most often eaten at breakfast or as a snack, idlis are usually served in pairs with chutney, sambar, or other accompaniments. more_vert.
Xem chi tiết »
7 gün önce · snack ý nghĩa, định nghĩa, snack là gì: 1. a small amount of food that is eaten between meals, or a very small meal: 2. an attractive…
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; snack. * danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, phần chia =to go snacks ...
Xem chi tiết »
Snacks nghĩa là gì ? snack /snæk/ * danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, phần chia =to go snacks with...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của snack trong tiếng Anh. snack có nghĩa là: snack /snæk/* danh từ- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'snacks' trong tiếng Việt. snacks là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
We fixed ourselves a snack; then we talked with visitors. Chúng tôi tự làm bữa ăn qua loa cho mình; rồi chúng tôi nói chuyện với những người khách đến thăm.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: snack nghĩa là bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu.
Xem chi tiết »
3 Şub 2022 · Nghĩa của từ Snack – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ. Tác giả: tratu.soha.vn. Ngày đăng: 12/2/2021. Đánh giá: 4 ...
Xem chi tiết »
snack /snæk/ nghĩa là: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút th... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ snack, ví dụ và các thành ngữ liên quan. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ snack trong Từ điển Anh - Việt @snack /snæk/ * danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, ...
Xem chi tiết »
/snæk/. Thông dụng. Danh từ. Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu. Phần, phần chia. to go snacks with someone in something ...
Xem chi tiết »
Have A Snack Là Gì - Tra từ 'snack' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
snack nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ snack. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa snack mình. 1. 1 0. snack. Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm snack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snack. Từ điển Anh Việt.
Xem chi tiết »
21 Tem 2017 · English, Vietnamese ; snack. * danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, phần chia =to go snacks with ...
Xem chi tiết »
23 May 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của snacks trong tiếng Anh ... snacks có nghĩa là: snack /snæk/* danh từ- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của snack. ... to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai; snacks!: ta chia nào!
Xem chi tiết »
17 Şub 2022 · Xem thêm: SNA là gì? Liệu đâu mới là thông tin mà bạn đang tìm kiếm? Tóm lại nội dung ý nghĩa của snacks trong tiếng Anh. snacks có nghĩa là: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Dịch Nghĩa Từ Snacks
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ snacks hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu