Trái Nghĩa Của Snack - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: snack snack /snæk/
  • danh từ
    • bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
    • phần, phần chia
      • to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai
      • snacks!: ta chia nào!
Từ trái nghĩa của snack

Danh từ

meal

Từ đồng nghĩa của snack

snack Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của smut Từ trái nghĩa của smutch Từ trái nghĩa của smuttily Từ trái nghĩa của smuttiness Từ trái nghĩa của smutty Từ trái nghĩa của snack bar Từ trái nghĩa của snack food Từ trái nghĩa của snacking Từ trái nghĩa của snacks Từ trái nghĩa của snack shop trái nghia voi tu a snack sinonim snack An snack antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snack, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của snack

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Snacks