7 gün önce · sneaker ý nghĩa, định nghĩa, sneaker là gì: 1. a type of light, comfortable shoe that is suitable for playing sports 2. a type of light…
Xem chi tiết »
7 gün önce · sneakers - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
basketball shoe , cleat , footgear , footwear , gym shoe , hightop , rubber-soled shoe , shoe , sneak , tennis shoe , prowler , weasel. Lấy từ ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Eksik: dịch nghĩa
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, English ; sneaker; gym shoe; tennis shoe. a canvas shoe with a pliable rubber sole ; sneaker; canary; fink; sneak; snitch; ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'sneakers' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Eksik: nghĩa | Şunları içermelidir: nghĩa
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sneaker trong tiếng Anh. sneaker có nghĩa là: sneaker /'sni:kə/* danh từ- người lén lút vụng trộm- (số nhiều) giày đi êm ( ...
Xem chi tiết »
Sneaker là giày thể thao có đế mềm với phần trên làm bằng vải hoặc da bạt. Giày sneaker trước đây chủ yếu dùng trong lĩnh vực thể thao, nhưng ngày nay là một ...
Xem chi tiết »
11 Nis 2021 · Sneaker là một tên gọi khác của “giày thể thao” dùng để chỉ các loại giày phục vụ cho vận động thể thao. Tuy trong nhiều môn thể thao chuyên ...
Xem chi tiết »
Chúng bắt đầu nổi lên và gây chú ý 5 năm đổ lại, nhờ sự ra đời của Nike Roshe Run. Một trong những điểm cộng của Runners là chúng mang rất êm, thoải mái. Dạo ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sneakers - sneakers là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sneaker - sneaker là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. người lén lút vụng trộm 2. sneakers (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...) ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sneaker trong một câu và bản dịch của họ ; Đối với nhiều người sneaker là cơ hội đầu tư hợp pháp ; For a lot of people sneakers are a legal and ...
Xem chi tiết »
Sneaker là gì: / 'snikə /, Danh từ, số nhiều .sneakers: người lén lút vụng trộm, ( số nhiều) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sneaker trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bắt đầu từ năm 1980, sneakers nhanh chóng đi từ giày dép thành một biểu tượng thời trang và những đôi giày sneaker hiện đại bắt đầu lên ngôi. Năm 1984 Nike đã ...
Xem chi tiết »
Sneaker (hay còn được biết đến như là ; giày điền kinh, ; giày ; tennis, ; giày tập gym, ...
Xem chi tiết »
sneakers. danh từ & số nhiều. giày để chơi quần vợt. Noun. Plural for an athletic shoe with a soft, rubber sole. footwear shoes trainers footgear hightops ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sneakers trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sneakers ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'shoe' trong tiếng Việt. shoe là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Dịch Nghĩa Từ Sneakers
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch nghĩa từ sneakers hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu