Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh ❤️ Chính Xác Nhất - SCR.VN

Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh ❤️ Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất ✅ Theo Tên Hiện Tại Và Ngày Tháng Năm Sinh.

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Toggle
  • Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh
  • Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Theo Ngày Tháng Năm Sinh
    • Dịch Họ theo năm sinh tiếng Anh
    • Dịch Tên đệm theo tháng sinh tiếng Anh
    • Dịch Tên theo ngày sinh tiếng Anh

Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Tra Cứu Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chính Xác Nhất Theo Vần Dưới Đây:

Âm Tên tiếng Việt Tên tiếng Anh Ý Nghĩa Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

A

An Ingrid Bình yên
Vân Anh Agnes Trong sáng
Sơn Anh Augustus Vĩ đại, lộng lẫy
Mai Anh Heulwen Ánh sáng mặt trời
Bảo Anh Eudora món quà tốt lành
Ngọc Ánh Hypatia cao quý
B Bảo Eugen Quý giá
Bình Aurora Bình minh
C Cường Roderick Mạnh mẽ
Châu Adele Cao quý
D Danh Orborne/Cuthbert Nổi tiếng
Dũng Maynard Dũng cảm
Dung Elfleda Dung nhan đẹp đẽ
Duyên Dulcie Ngọt ngào, lãng mạn
Dương Griselda Chiến binh xám
Duy Phelan Sói
Đ Đại Magnus Sự vĩ đại, to lớn
Đức Finn/ Finnian/ Fintan Người có đức tính tốt đẹp
Đan Calantha Đoá hoa nở rộ
Điệp Doris Xinh đẹp, kiều diễm
G Giang Ciara Dòng sông nhỏ
Gia Boniface Gia đình, gia tộc
H Hân Edna Niềm vui
Hạnh Zelda Hạnh phúc
Hoa Calantha Bông hoa nở rộ
Huy Augustus Vĩ đại, lộng lẫy
Hải Mortimer Chiến binh biển cả
Hiền Glenda Thân thiện, hiền lành
Huyền Heulwen Ánh sáng mặt trời
Hương Glenda Trong sạch, thân thiện, tốt lành
Hồng Charmaine / Sharmaine Sự quyến rũ
K Khánh Elysia được ban phước lành
Khôi Bellamy Đẹp trai
Khoa Jocelyn Người đứng đầu khoa bảng
Kiên Devlin Kiên trường
L Linh Jocasta Tỏa sáng
Lan Grainne Hoa lan
Ly Lyly Hoa ly ly
M Mạnh Harding Mạnh mẽ, dũng cảm
Minh Jethro Sự thông minh, sáng suốt
Mai Jezebel Trong trắng như hoa mai
Muội Amabel Đáng yêu, dễ thương
Anh Minh Reginald / Reynold Người trị vì sáng suốt
N Hồng Nhung Rose/Rosa/Rosy Hoa hồng
Ngọc Pearl Viên ngọc
Nga Gladys Công chúa
Ngân Griselda Linh hồn bạc
Nam Bevis Sự nam tính, đẹp trai
Nhiên Calantha Đóa hoa nở rộ
Nhi Almira công chúa nhỏ
Ánh Nguyệt Selina Ánh trăng
Mỹ Nhân Isolde Cô gái xinh đẹp
O Oanh Alula Chim oanh vũ
P Phong Anatole Ngọn gió
Phú Otis Phú quý
Q Quốc Basil Đất nước
Quân Gideon Chiến binh, vị vua vĩ đại
Quang Clitus Vinh quang
Quyền Baldric lãnh đạo sáng suốt.
S Sơn Nolan Đứa con của rừng núi/ Vững chãi như núi
T Kim Thoa Anthea xinh đẹp như đóa hoa
Huyền Trang Ciara Sự huyền diệu
Yến Trinh Agness Trong sáng, trong trẻo
Thành Phelim Sự thành công, tốt đẹp
Thư Bertha Sách/Sự sáng dạ, thông minh
Thủy Hypatia Dòng nước
Stella Vì tinh tú
Tiến Vincent Sự tiến lên, chinh phục
Thảo Agnes Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng
Thương Elfleda Mỹ nhân cao quý
Tuyết Fiona/ Eirlys Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏ
Tuyền Anatole bình minh, sự khởi đầu
Trung Sherwin Người bạn trung thành
Trinh Virginia Trinh nữ
Trâm Bertha Sự sáng dạ, thông minh
Tiến Hubert Đầy nhiệt huyết, hăng hái
Tiên Isolde Xinh đẹp
Trúc Erica mãi mãi, vĩnh hằng
Tài Ralph Thông thái và hiểu biết
V Damian Người giỏi võ/Người thuần hóa
Văn Bertram Con người hiểu biết, thông thạo
Việt Baron Sự ưu việt, tài giỏi
Vân Cosima Mây trắng
Y Yến Jena Chim yến

⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NỮ😍

Đặt Tên Cho Pet Trong Free Fire Hay
Đặt Tên Cho Pet Trong Free Fire Hay

Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Theo Ngày Tháng Năm Sinh

Tra Cứu Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Theo Ngày Tháng Năm Sinh Hiện Tại Của Bạn:

Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh
Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Dịch Họ theo năm sinh tiếng Anh

Số cuối năm sinh Họ tiếng Anh Ý nghĩa
0 Edwards Thần hộ mệnh
1 Johnson/ Jones/ Jackson Món quà từ Chúa trời
2 Moore Món quà từ Chúa trời
3 Wilson/ William Khát vọng, hoài bão cháy bỏng
4 Nelson Nhà vô địch
5 Hill Niềm vui, niềm hạnh phúc
6 Bennett Phước lành
7 King Người lãnh đạo, người đứng đầu
8 Lewis Ánh sáng huy hoàng
9 Howard Trái tim can đảm

Dịch Tên đệm theo tháng sinh tiếng Anh

Tháng

Nam Ý nghĩa Nữ Ý nghĩa
1 Audrey Cao quý và mạnh mẽ Daisy Nhỏ bé, dịu dàng
2 Bruce Con rồng, anh hùng Hillary Vui vẻ
3 Matthew Món quà của chúa Rachel Con chiên thiên chúa
4 Nicholas Chiến thắng Lilly Hoa lyly
5 Benjamin Người hưởng tài sản Nicole Người chiến thắng
6 Keith Thông minh, mạnh mẽ Amelia Chiến đấu nỗ lực
7 Dominich Thuộc về chúa Sharon Đồng bằng tươi tốt
8 Samuel Nghe lời chúa Hannah Duyên dáng
9 Conrad Người lắng nghe Elizabeth Xinh đẹp, kiêu sa
10 Anthony Có cá tính mạnh mẽ Michelle Giống như thiên chúa
11 Jason Chữa lành Claire Trong sáng
12 Jesse Món quà đẹp đẽ Diana Cao quý, hiền hậu

Dịch Tên theo ngày sinh tiếng Anh

Ngày Nam Ý nghĩa Nữ Ý nghĩa
1 Albert Cao quý Ashley Khu rừng
2 Brian Cao ráo, khôi ngô Susan Hoa bách hợp
3 Cedric Tinh nghịch Katherine Xuất thân cao quý
4 James Khôi ngô, học rộng, đáng tin Emily Chăm chỉ
5 Shane Hòa hợp với chúa Elena Sự soi sáng
6 Louis Vinh quang Scarlet Màu đỏ
7 Frederick Hòa bình Crystal Pha lê
8 Steven Vương miện Caroline Hạnh phúc
9 Daniel Sáng suốt, công minh Isabella Tận tâm
10 Michael Thiên sứ Sandra Người bảo vệ
11 Richard Mạnh mẽ Tiffany Chúa giáng sinh
12 Ivan Khỏe mạnh Margaret Ngọc trân châu
13 Phillip Kị sĩ Helen Soi sáng, chiếu sáng
14 Jonathan Món quà của chúa Roxanne Ánh sáng bình minh
15 Jared Người cai trị Linda Đẹp, lịch thiệp
16 Geogre Thông minh, nhẫn nại Laura Nguyệt quế vinh quang
17 Dennis Thích quậy phá, hay giúp người Julie Trẻ trung
18 David Người yêu dấu Angela Thiên thần
19 Charles Cao quý Janet Nhân ái
20 Edward Sự giàu có Dorothy Món quà
21 Robert Mang đến vinh quang Jessica Giỏi giang
22 Thomas Sự trong sáng Cristineh Chiến binh
23 Andrew Nam tính, dũng cảm Sophia Ngọc bích
24 Justin Sự công bằng Charlotte Lời hứa của thiên chúa
25 Alexander Người bảo vệ Lucia Chiếu sáng
26 Patrick Quý tộc Alice Đẹp đẽ
27 Kevin Thông minh Vanessa Vị thần bí ẩn (Hy Lạp)
28 Mark Con trai của sao Hỏa Tracy Nữ chiến binh
29 Ralph Con sói Veronica Chiến thắng
30 Victor Chiến thắng Alissa Cao quý
31 Joseph Chiến thắng Jennifer Sự công bằng

Lưu ý: Bạn cần nhớ rằng tên tiếng Anh không viết theo thứ tự Họ _Tên đệm_Tên như tên tiếng Việt mà thứ tự đúng là Tên_Tên đệm_Họ.

⚡️ Tra cứu 😍 TÊN TIẾNG ANH CỦA BẠN 😍 Chính Xác Nhất

Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất
Tên Tiếng Anh Của Bạn Chính Xác Nhất

Bạn có thể tham khảo các ví dụ sao để hiểu thêm:

  1. Bạn là nữ sinh ngày 30/9/2000 thì tên tiếng Anh của bạn là Alissa Elizabeth Edwards với ý nghĩa Thần hộ mệnh xinh đẹp và cao quý.
  2. Bạn là nam sinh ngày 23/11/1999 thì tên tiếng Anh của bạn là Andrew Ridchard Howard với ý nghĩa Trái tim can đảm mạnh mẽ và dũng cảm.

⚡️ Chia sẽ bạn 1001 😍 TÊN TIẾNG ANH HAY CHO NAM 😍

Từ khóa » Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn