Glosbe - con ếch in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Tra từ 'con ếch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "con ếch" trong tiếng Anh. con đại từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CON ẾCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CON ẾCH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Con ếch tiếng Anh là gì ; English, Vietnamese ; frog-fish. * danh từ - (động vật học) cá vây chân ; frog-in-the-throat. * danh từ - sự khản tiếng, sự khản cổ ; frog ...
Xem chi tiết »
Dịch từ ếch sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. ếch. frog. mụ phù thuỷ biến cô gái thành con ếch the witch changed the ... con ếch độc: poisonous frog.
Xem chi tiết »
29 Mar 2021 · CON ẾCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ... ếchfrogcon cóc. frogs. ếch dich tieng anh ... Xem thêm các kết quả về ếch dich tieng anh.
Xem chi tiết »
1. con ếch in English – frog – Glosbe Dictionary ... Bài viết về Nghĩa của từ : frog | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…
Xem chi tiết »
1. con ếch in English – frog – Glosbe Dictionary. Tác giả: glosbe.com ... Dịch từ ếch con sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ếch con. * dtừ. frogling.
Xem chi tiết »
8. Ếch: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản … 9. Nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Ếch: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví ... CON ẾCH - Translation in English - bab.la; Top 18 con ếch trong tiếng ...
Xem chi tiết »
15 Nis 2022 · Con ẾCH – Translation in English – bab.la ... của từ bỏ : frog | Vietnamese Translation – giờ đồng hồ việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... chú ếch ; chạy ; con ếch ; cóc nhái ; cóc ; nhái ; những con cóc ; ếch nhái ; ếch ;.
Xem chi tiết »
28 Ara 2021 · This is a frog? OpenSubtitles2018. v3. Nhà hài kịch Aristophanes cũng sử dụng thần thoại, trong vở Những con chim và Những con ếch. The comic ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. frog (số nhiều frogs). (Động vật học) Con ếch, con nhái, con ngoé. The Frog in the Well. — Ếch ngồi đáy giếng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Con ếch
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh con ếch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu