Kỳ đà cản mũi (tiếng Anh: You, Me and Dupree là phim điện ảnh hài lãng mạn của Mỹ năm 2006 do Anthony Russo và Joe Russo đạo diễn. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * dtừ. varan; iguanacon kỳ đà ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. varan; monitor ; Từ điển Việt Anh - VNE. · iguana, varanidae.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'kỳ đà' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "kỳ đà" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ kỳ đà trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @kỳ đà * noun -varan; monito. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Kỳ đà (Danh pháp khoa học: Varanus) là một chi thằn lằn năm trong Họ Kỳ đà đôi khi còn được gọi sai là cự đà, một loài bò sát Họ Cự đà.
Xem chi tiết »
iguana : kì đà (i-gúa-nơ) ... - Ví dụ câu: He has an iguana pet. Anh ấy có con vật nuôi kì đà. This iguana comes from South Africa. Con kì đà này đến từ Nam Phi.
Xem chi tiết »
22 Nis 2020 · Tên tiếng Anh: Clouded monitor lizard. Tên khoa học: Varanus bengalensis. Đặc điểm nhận dạng: Kỳ đà vân có rất nhiều đốm vàng nhỏ trên khắp ...
Xem chi tiết »
5 Oca 2013 · 6. Third Wheel= kẻ dư thừa, kỳ đà cản mũi + "You two go on ahead without me. I don't want to be the third wheel." 7.
Xem chi tiết »
Chúng có thể không phù hợp với ý tưởng dễ thương của mọi người nhưng những con kỳ nhông đang bay khỏi kệ của…. They may not fit everyone's idea of cuteness ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về Top 19 kỳ nhông tiêng anh hay nhất 2022 – PhoHen Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ kỳ nhông – Dịch sang tiếng anh kỳ ...
Xem chi tiết »
kỳ nhông in English – Glosbe Dictionary · 2. CON KỲ NHÔNG in English Translation – TR-Ex · 3. Tiếng Anh US | Động vật nhỏ – Small animals – … Khớp với ...
Xem chi tiết »
... cung cấp dịch vụ dịch tự động Anh Việt hoàn toàn miễn phí; Dịch tự động các đoạn văn dài tới 200 ký tự; Tự động nhận diện (tiếng Anh/tiếng Việt).
Xem chi tiết »
Sau đây, Lamsao sẽ mách bạn cách nuôi kỳ đà chuẩn để gây dựng mô hình chăn nuôi và nhanh chóng làm giàu nhé. 1. Cách chọn giống. Khi chọn giống kỳ đà để ...
Xem chi tiết »
kỳ đà, * noun -varan; monitor. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. kỳ đà, * dtừ|- varan; iguanacon kỳ đà. * Từ tham khảo/words other: ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Phát âm của iguana. Cách phát âm iguana trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Thằn lằn độc; Cự đà; Cá sấu (mõm hình U và hình V). Thằn lằn độc, cá sấu, ... Quái vật Gila (Heloderma suspectum), có mặt ở phía tây nam Hoa Kỳ và Mexico.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dịch Tiếng Anh Kỳ đà
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh kỳ đà hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu