Check 'outlet' translations into Vietnamese. Look through examples of outlet translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'Outlet' translations into English. ... Vào thập niên 1970, mục đích sử dụng chủ yếu của các cửa hàng outlet là để nhanh chóng loại bỏ các mặt hàng bị ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; outlet; mercantile establishment; retail store; sales outlet. a place of business for retailing goods ; outlet; electric outlet; electric ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "OUTLET" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "OUTLET" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
10 Ağu 2022 · Các ví dụ của outlet. outlet. An environmental audit of three farms that might have supplied salad vegetables to the implicated outlets did not ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · Bản dịch của outlet. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 出路, (尤指管道或洞口的)出口,排放孔, ...
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh outlet - English to Vietnamese ; outlet; mercantile establishment; retail store; sales outlet. a place of business for retailing goods ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn). Chuyên ngành Anh - Việt. outlet. ['autlet]. |. Hoá học.
Xem chi tiết »
28 Ağu 2020 · Outlet là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ các cửa hàng tiêu thụ sản phẩm ... Outlet là hình thức kinh doanh dịch vụ F&B trong các khách sạn.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ outlet trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến outlet . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
cửa cống. high pressure outlet gate: cửa cống sâu xả cao áp: irrigation outlet: cửa cống tưới nước: outlet work intake: cửa công trình xả sâu: outlet work ...
Xem chi tiết »
Spray outlet dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành điện nước: lỗ xả phun sương. Từ vựng tương tự: spray irrigation · Spray tap ...
Xem chi tiết »
Outlet là một khái niệm rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên khi được dịch sang tiếng Việt, từ này lại gây khó hiểu, bởi nó có khá nhiều nghĩa.
Xem chi tiết »
... nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. ... Nghĩa [en]. outlet - a pipe or hole through which water or gas may escape.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Outlet
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh outlet hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu