Prior to high media visibility of its products, it was a major supplier to fast food chains, groceries and school lunch programs. English Cách sử dụng "eat ...
Xem chi tiết »
You have been thinking about this problem the whole morning. Take a break; go eat lunch. Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Xem chi tiết »
Translations in context of "LUNCH" in english-vietnamese. HERE are many translated example sentences containing "LUNCH" - english-vietnamese translations ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "LUNCH TODAY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "LUNCH TODAY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
To have lunch: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa ... lunch - Wiktionary tiếng Việt; lunch - Ebook Y Học - Y Khoa; Các mẫu câu có từ ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. ... Mary wondered how much time she'd have to eat lunch. ... Tôi trả thù cho bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'lunch' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Eksik: sang | Şunları içermelidir: sang
Xem chi tiết »
7 gün önce · Phát âm của lunch. Cách phát âm lunch trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ lunch trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến lunch . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Sometimes you drink at lunch. Thỉnh thoảng anh uống rượu vào bữa trưa. 18. How was your lunch today? Bữa trưa hôm nay của cô thế nào ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong tiếng Anh, ăn là "eat". Nhưng ăn sáng, ăn trưa và ăn tối thì người ta có thể nói lần lượt là "have breakfast", "have lunch" ...
Xem chi tiết »
7 May 2017 · Một lần nọ, mình nghe người bạn Mỹ nói "I eat breakfast at lunch". Sao lại là ăn sáng vào bữa trưa? Hỏi kỹ, mình mới biết nhà hàng có thực đơn ...
Xem chi tiết »
The food provided for a midday meal. noun, attributive. Often used to modify another noun: a lunch date; a lunch box. verb, intransitive. lunched, lunching ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Lunch
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh sang tiếng việt lunch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu