blanket trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tra từ 'blanket' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt ... Dịch từ "blanket" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "blanket" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; blanket. * danh từ - mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ !born on the wrong side of the blanket - để hoang !to play ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · blanket - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... A blanket instruction was issued to all employees.
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh sang tiếng việt từ blanket - Dịch từ "blanket" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "blanket" trong tiếng Việt. volume_up. blanket {danh}.
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh sang tiếng việt từ blanket - blanket trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ blanket trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ. 1. mền, chăn. 2. lớp phủ. Tính từ.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'blanket' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "blanket" trong từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'blanket' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Anh - Việt ... làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một ...
Xem chi tiết »
to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody — làm nhụt ... (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm. Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : blanket | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: 'blanket' trong ...
Xem chi tiết »
Protect yourself by wrapping your dog in a blanket or towel when you take the dog to a veterinary clinic. Tự ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. blanket. /'blæɳkit/. * danh từ. mền, chăn. lớp phủ. a blanket of snow: một lớp tuyết phủ. born on the wrong side of the blanket. để hoang.
Xem chi tiết »
blanket pro Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... Truyện kể về hành trình của một cậu bé lai, có tên tiếng Việt là Sơn tại Việt Nam.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Blanket
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh sang tiếng việt từ blanket hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu