6 ngày trước · wear - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... past tense wore /woː/ | past participle worn /woːn/.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Looking after three children all day is very wearing. Các từ đồng nghĩa. exhausting · tiring · trying · wearying.
Xem chi tiết »
Dịch từ "wear" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "wear" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
Bản dịch của wear trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: mặc, đeo, mang. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh wear có ben tìm thấy ít nhất 206 lần.
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "wearing": wearing. Bản dịch theo ngữ cảnh: Daisy hadn't brought anything to wear to a wedding reception.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "I'M WEARING" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "I'M WEARING" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Cách chia động từ wear trong các thì tiếng anh ; HT tiếp diễn. am wearing. are wearing ; HT hoàn thành. have worn. have worn ; HT HTTD. have been.
Xem chi tiết »
1.Wear có nghĩa là gì? · When he's working he wears his hair in a ponytail. · Dịch nghĩa: Khi làm việc, anh ấy để tóc kiểu đuôi ngựa. · You should wear your hair ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; worn. bận ; chai mòn ; chỉ hợp ; chờ em tối ; chụp ; con mặc ; dùng ; hao ; lại rách rồi ; mặc nó hay ; mặc ; phải ...
Xem chi tiết »
Probably wearing sunglasses. Có lẽ sẽ mang kính mát. 2. It's wearing off. Nó đang hết tác dụng. 3. I'm wearing a mask. Tôi đang đeo khẩu trang đây này.
Xem chi tiết »
Sự mang; sự dùng; sự mặc. for autumn wear — để mặc mùa thu: the shirt I have in wear — cái so mi tôi đang mặc ... wear ngoại động từ wore; worn /ˈwɛr/.
Xem chi tiết »
To become less convincing, acceptable, or popular, as through repeated use: excuses that are wearing thin. [Middle English weren, from Old English werian.].
Xem chi tiết »
Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Thông dụng · Danh từ · Ngoại động từ .wore; .worn · Nội động từ · Cấu trúc từ · hình thái từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Wearing
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ wearing hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu