Nghĩa Của Từ : Worn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: worn Best translation match:
English Vietnamese
worn * động tính từ quá khứ của wear
Probably related with:
English Vietnamese
worn bận ; chai mòn ; chỉ hợp ; chờ em tối ; chụp ; con mặc ; dùng ; hao ; lại rách rồi ; mặc nó hay ; mặc ; phải đeo ; rách ; rất mệt mỏi ; sao em lại gọi ; đeo ; đã sờn ; được đeo ;
worn bận ; chai mòn ; chỉ hợp ; chờ em tối ; chụp ; con mặc ; dùng ; hao ; lại rách rồi ; mặc nó hay ; mặc ; phải đeo ; rách ; rất mệt mỏi ; sao em lại gọi ; đeo ; được đeo ; đỏ ;
May be synonymous with:
English English
worn; careworn; drawn; haggard; raddled showing the wearing effects of overwork or care or suffering
May related with:
English Vietnamese
care-worn -worn) /'keəwɔ:n/ * tính từ - đầy lo âu, đầy lo lắng
shop-worn -worn) /'ʃɔpwɔ:n/ * tính từ - bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng) - cũ rích =shop-soiled argument+ lý lẽ cũ rích
time-worn * tính từ - mòn cũ, xơ xác vì thời gian
toil-worn * tính từ - kiệt sức, rã rời
war-worn * tính từ - bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ - thiện chiến
water-worn * tính từ - bị nước bào mòn
way-worn * tính từ - mệt mỏi vì đi nhiều
weather-worn * tính từ - dãi dầu mưa nắng
well-worn * tính từ - sờn rách - (nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài
worn-out * tính từ - rất mòn và do đó không còn dùng được nữa - mệt lử, kiệt sức (người)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Wearing