Dịch Từ "drawn" Từ Anh Sang Việt
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt Tra từ Tìm kiếm Tra từ DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "drawn" trong tiếng Việt
volume_updrawn {tính}
VI- bất phân thắng bại
- hòa
draw {động}
VI- vẽ
- kéo
- rút khỏi
- rút thứ gì
- bắt thăm
- bốc bài
- rút bài
drawn-out {tính}
VI- lâu la
- dai dẳng
- dài dằng dặc
Bản dịch
ENdrawn {tính từ}
volume_up drawn bất phân thắng bại {tính} (tỷ số) drawn hòa {tính} (tỷ số) ENdraw [drew|drawn] {động từ}
volume_up- general
- "lots"
- "cards"
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
drawn-out {tính từ}
volume_up drawn-out lâu la {tính} drawn-out (từ khác: dogged) dai dẳng {tính} drawn-out dài dằng dặc {tính}Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "drawn" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
English Cách sử dụng "draw" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
English Cách sử dụng "drawn-out" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "drawn":
drawnEnglish- careworn
- haggard
- raddled
- worn
- absorb
- attract
- attracter
- attraction
- attractor
- cast
- delineate
- depict
- describe
- disembowel
- drag
- draw and quarter
- draw in
- draw off
- draw play
- extended
- lengthy
- prolonged
- protracted
cách phát âm
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- draw
- draw a conclusion
- draw out
- draw sb aside
- draw up in battle array
- drawbridge
- drawer
- drawing
- drawing pin
- drawling
- drawn
- drawn-out
- dread
- dreadful
- dream
- dream about
- dream of
- dreamingly
- dreamlike
- dreamy
- dreary
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Draw Lots Nghĩa Là Gì
-
"Draw Lots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Draw Lots«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
'draw Lots' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Draw/cast Lots | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Drawing Lots
-
DRAWING OF LOTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "draw Of Lots" - Là Gì?
-
Drawing Lots Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
To Draw Lots
-
Draw Lots
-
To Draw Lots Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Draw Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Draw To A Close Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Draw - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha