Drawing Lots
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- drawing lots
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Noun
- sự đưa ra quyết định bằng cách sử dụng rất nhiều việc rút thăm (ống hút hoặc sỏi, vv) được ném hoặc kéo
- Từ đồng nghĩa: casting lots sortition
- Những từ có chứa "drawing lots" in its definition in Vietnamese - English dictionary: gắp thăm quẻ bắt thăm đánh bóng non tay sảnh đồ họa hình họa đồ bản gần đến more...
Từ khóa » Draw Lots Nghĩa Là Gì
-
"Draw Lots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Draw Lots«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
'draw Lots' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Draw/cast Lots | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
DRAWING OF LOTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "draw Of Lots" - Là Gì?
-
Drawing Lots Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
To Draw Lots
-
Draw Lots
-
To Draw Lots Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Draw Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Draw To A Close Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Dịch Từ "drawn" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ Draw - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha