Drawing Lots Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawing lots
Similar:
casting lots: making a chance decision by using lots (straws or pebbles etc.) that are thrown or drawn
Synonyms: sortition
- drawing
- drawings
- drawing in
- drawing of
- drawing die
- drawing ink
- drawing off
- drawing out
- drawing pen
- drawing pin
- drawing-off
- drawing-out
- drawing-pad
- drawing-pen
- drawing-pin
- drawing area
- drawing cage
- drawing card
- drawing desk
- drawing file
- drawing film
- drawing foil
- drawing grid
- drawing hall
- drawing lots
- drawing pump
- drawing rate
- drawing ring
- drawing room
- drawing rule
- drawing sign
- drawing tool
- drawing-mill
- drawing-room
- drawing bench
- drawing block
- drawing board
- drawing chalk
- drawing clamp
- drawing floor
- drawing frame
- drawing knife
- drawing layer
- drawing limit
- drawing panel
- drawing paper
- drawing plate
- drawing power
- drawing press
- drawing scale
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Draw Lots Nghĩa Là Gì
-
"Draw Lots" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Draw Lots«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
'draw Lots' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Draw/cast Lots | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Drawing Lots
-
DRAWING OF LOTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "draw Of Lots" - Là Gì?
-
To Draw Lots
-
Draw Lots
-
To Draw Lots Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Draw Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Draw To A Close Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Dịch Từ "drawn" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ Draw - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha