Tra từ 'get lost' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · get lost! ý nghĩa, định nghĩa, get lost! là gì: 1. used to tell ... get lost | Từ điển Anh Mỹ ... Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "get lost" trong Tiếng Việt: lạc lối, lạc, lạc đường. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2022 · get lost: mất · không thể tìm thấy con đường của bạn; không biết bạn đang ở đâu · không thể tìm thấy hoặc mang về · [thường đứng trước danh từ] mà ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
bộ đôi cho ra mắt single mới" Get Lost" nhưng không nhận được nhiều sự chú ý từ quốc tế.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · get lost: mất · không thể tìm thấy con đường của bạn; không biết bạn đang ở đâu · không thể tìm thấy hoặc mang về · [thường đứng trước danh từ] mà ...
Xem chi tiết »
Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ get lost. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa get lost mình ... get lost. 1. Đi lạc, lượn lờ không mục đích
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'get lost' trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt trong bộ từ điển Tiếng Anh. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "get lost" trong từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge; GET LOST - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la; get lost trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2012 · Get Lost còn có nghĩa như "I don't believe you! Đi chỗ khác chơi, thôi đi cha nội, xạo vừa thôi ..." Các cụm từ còn lại hầu hết là rất nặng ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2012 · Khi các bạn dùng các cụm từ này các bạn phải thận trọng, nếu không sẽ xảy ra mích lòng hay ẩu đả ... Get lost có hai cách sử dụng: 1. Get lost!
Xem chi tiết »
GB Loading... let's get lost: Nghe. Những từ tương tự: let's get lost ... Just when we thought all hope was lost, our noble saviours have arrived.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · lost. /lu:z/. * ngoại động từ (lost). mất không còn nữa. to lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối. to lose one's life in the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Get Lost
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ get lost hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu